🌟 마사지 (massage)

☆☆   Danh từ  

1. 손으로 몸을 두드리거나 주물러서 근육의 긴장을 풀어주는 일.

1. SỰ XOA BÓP, MÁT-XA (MASSAGE): Việc dùng tay đấm bóp hoặc xoa nắn cơ thể để giải tỏa sự căng thẳng của cơ bắp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마사지.
    Foot massage.
  • Google translate 스포츠 마사지.
    Sports massage.
  • Google translate 전신 마사지.
    Full body massage.
  • Google translate 마사지를 받다.
    Get a massage.
  • Google translate 마사지를 하다.
    Massage.
  • Google translate 과도한 운동으로 굳어진 근육을 풀어 주는 데에는 스포츠 마사지가 그만이다.
    Sports massage is the best way to relax your muscles from excessive exercise.
  • Google translate 관절에 통증이 있을 때에는 뜨거운 찜질이나 가벼운 마사지를 해 주는 것이 좋다.
    Hot steaming or light massage is recommended when joint pain occurs.
  • Google translate 온몸이 뻐근하고 아픈데 무슨 방법이 없을까?
    My whole body is stiff and sore. is there anything i can do?
    Google translate 마사지를 한번 받아 보는 건 어때?
    Why don't you get a massage?
Từ đồng nghĩa 안마(按摩): 손으로 몸을 두드리거나 주물러서 피가 잘 돌게 하고 피로를 풀어 주는 일.

마사지: massage,マッサージ,massage,masaje,مساج,бариа засал,sự xoa bóp, mát-xa (massage),การนวด, การบีบ,pijat, pemijatan,массаж,按摩,推拿,

2. 크림이나 오일 등을 발라 가볍게 문질러서 피부를 예쁘고 건강하게 하는 일.

2. SỰ MÁT-XA (MASSAGE): Việc thoa kem hoặc dầu rồi vỗ nhẹ, giúp cho da khỏe và đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얼굴 마사지.
    Face massage.
  • Google translate 마사지 크림.
    Massage cream.
  • Google translate 마사지를 받다.
    Get a massage.
  • Google translate 마사지를 하다.
    Massage.
  • Google translate 언니는 마사지 크림을 잔뜩 떠서 얼굴 전체에 골고루 바른 뒤 화장을 닦아 냈다.
    My sister splashed a lot of massage cream, applied it all over her face, and wiped off her makeup.
  • Google translate 눈 밑과 광대뼈 주위를 양손으로 가볍게 마사지를 해 주면 주름이 펴지고 기미가 옅어진다.
    Lightly massage under the eyes and around the cheekbones with both hands, which will smooth out wrinkles and lighten the spots.
  • Google translate 너 피부에 윤기가 나고 고와진 것 같아.
    Your skin looks glossy and fine.
    Google translate 결혼을 앞두고 얼굴 마사지를 받아서 그런가 봐.
    Maybe it's because i got a facial massage before marriage.


📚 Từ phái sinh: 마사지하다(massage하다): 손으로 몸을 두드리거나 주물러서 근육의 긴장을 풀어주다.…
📚 thể loại: Cuối tuần và kì nghỉ  

🗣️ 마사지 (massage) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119)