🌟 마사지 (massage)
☆☆ Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 마사지하다(massage하다): 손으로 몸을 두드리거나 주물러서 근육의 긴장을 풀어주다.…
📚 thể loại: Cuối tuần và kì nghỉ
🗣️ 마사지 (massage) @ Ví dụ cụ thể
- 빗질을 할 때 빗으로 두피를 눌러 주면 마사지 효과가 있어서 좋다. [빗질]
- 마사지 크림은 미끈미끈 몸에 잘 발렸다. [미끈미끈]
- 피부 마사지 받고 왔거든. [반질반질]
- 전신 마사지. [전신 (全身)]
- 마사지 요법. [요법 (療法)]
- 폭포수로 어깨 마사지를 했더니 시원하다. [폭포수 (瀑布水)]
- 그래? 나도 폭포 마사지 할래. [폭포수 (瀑布水)]
- 경락 마사지. [경락 (經絡)]
- 경락 마사지는 막힌 혈을 뚫어 혈액 순환이 원활하게 되도록 돕는 효과가 있다. [경락 (經絡)]
🌷 ㅁㅅㅈ: Initial sound 마사지
-
ㅁㅅㅈ (
메시지
)
: 어떤 사실을 알리거나 주장하거나 경고하기 위해 특별히 전하는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIN NHẮN, LỜI NHẮN: Lời truyền đi đặc biệt để cho biết, thể hiện ý định hoặc cảnh báo về sự việc nào đó. -
ㅁㅅㅈ (
마사지
)
: 손으로 몸을 두드리거나 주물러서 근육의 긴장을 풀어주는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XOA BÓP, MÁT-XA (MASSAGE): Việc dùng tay đấm bóp hoặc xoa nắn cơ thể để giải tỏa sự căng thẳng của cơ bắp. -
ㅁㅅㅈ (
명승지
)
: 경치가 좋기로 이름난 곳.
☆
Danh từ
🌏 NƠI DANH LAM THẮNG CẢNH: Nơi nổi danh là cảnh đẹp. -
ㅁㅅㅈ (
면세점
)
: 공항이나 시내에 있는, 세금이 면제된 상품을 파는 가게.
☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG MIỄN THUẾ: Cửa hàng bán sản phẩm được miễn tiền thuế trong sân bay hay ở trung tâm thành phố.
• Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119)