🌟 명승지 (名勝地)

  Danh từ  

1. 경치가 좋기로 이름난 곳.

1. NƠI DANH LAM THẮNG CẢNH: Nơi nổi danh là cảnh đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빼어난 명승지.
    Excellent scenic spot.
  • Google translate 유명한 명승지.
    Famous scenic spot.
  • Google translate 명승지를 방문하다.
    Visit a scenic spot.
  • Google translate 명승지를 탐방하다.
    Explore a scenic spot.
  • Google translate 명승지로 알려지다.
    Known as a scenic spot.
  • Google translate 명승지에 가다.
    Go to a scenic spot.
  • Google translate 제주도에는 명승지가 많아서 관광객들이 매우 많다.
    Jeju island has many famous tourist attractions.
  • Google translate 우리 가족은 한 달에 한 번은 명승지를 찾아다니며 여행을 한다.
    My family travels to famous places once a month.
  • Google translate 서울 근교에 가 볼 만한 명승지가 있나요?
    Is there any good place to visit near seoul?
    Google translate 그럼요. 아주 많지요. 놀러 가시려고요?
    Sure. there's a lot. are you going to play?
Từ đồng nghĩa 명승(名勝): 매우 아름답기로 유명한 경치., 아름다운 경치로 유명한 장소.

명승지: scenic spot,めいしょうち【名勝所】,endroit célèbre, site célèbre, site pittoresque, monuments historiques, monuments célèbres, lieux célèbres, sites célèbres, sites historiques, hauts lieux,lugar paisajístico, sitio de atracción paisajística,منظر خلاب,алдар нэртэй газар,nơi danh lam thắng cảnh,สถานที่งดงาม, สถานที่ที่มีชื่อเสียง,tempat pemandangan indah,живописное место,名胜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명승지 (명승지)
📚 thể loại: Cơ sở và thiết bị vui chơi giải trí   Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Tìm đường (20)