🌟 명승지 (名勝地)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명승지 (
명승지
)
📚 thể loại: Cơ sở và thiết bị vui chơi giải trí Sinh hoạt lúc nhàn rỗi
🌷 ㅁㅅㅈ: Initial sound 명승지
-
ㅁㅅㅈ (
메시지
)
: 어떤 사실을 알리거나 주장하거나 경고하기 위해 특별히 전하는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIN NHẮN, LỜI NHẮN: Lời truyền đi đặc biệt để cho biết, thể hiện ý định hoặc cảnh báo về sự việc nào đó. -
ㅁㅅㅈ (
마사지
)
: 손으로 몸을 두드리거나 주물러서 근육의 긴장을 풀어주는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XOA BÓP, MÁT-XA (MASSAGE): Việc dùng tay đấm bóp hoặc xoa nắn cơ thể để giải tỏa sự căng thẳng của cơ bắp. -
ㅁㅅㅈ (
명승지
)
: 경치가 좋기로 이름난 곳.
☆
Danh từ
🌏 NƠI DANH LAM THẮNG CẢNH: Nơi nổi danh là cảnh đẹp. -
ㅁㅅㅈ (
면세점
)
: 공항이나 시내에 있는, 세금이 면제된 상품을 파는 가게.
☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG MIỄN THUẾ: Cửa hàng bán sản phẩm được miễn tiền thuế trong sân bay hay ở trung tâm thành phố.
• Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48)