🌟 종손 (宗孫)

Danh từ  

1. 어떤 성씨에서 맏이로만 이어 온 큰집의 대를 이을 맏손자.

1. CHÁU ĐÍCH TÔN: Cháu trai đầu tiên tiếp nối các đời trong đại gia đình được tiếp nối từ người đứng đầu ở dòng họ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삼대 종손.
    Three generations of servants.
  • Google translate 종갓집 종손.
    Jonggajip jongson.
  • Google translate 문중의 종손.
    The servant of the family.
  • Google translate 귀한 종손.
    Precious servant.
  • Google translate 종손 노릇.
    Being a servant.
  • Google translate 종손 대접.
    Jongson's hospitality.
  • Google translate 종손이 태어나다.
    A servant is born.
  • Google translate 김 씨 집안의 종손이 예를 갖추어 제사상에 술잔을 올린다.
    The servant of the kim family shall present a drink cup to the priest with examples.
  • Google translate 할아버지는 맏이인 형을 우리 가문의 종손이라며 늘 예뻐 하셨다.
    Grandfather always adored his eldest brother, saying he was the servant of our family.
  • Google translate 아가, 우리 집안의 종손이 보고 싶구나. 좋은 소식이 없느냐?
    Sweetheart, i want to see the servant of our family. don't you have any good news?
    Google translate 아버님, 그러게요. 얼른 맏손자를 아버님께 안겨 드려야 할 텐데요.
    Dad, i know. i'm going to have to bring my oldest grandson to my father.

종손: the eldest grandson of the head family,そうそん【宗孫】,descendant héritier de la branche aînée d'une famille,nieto mayor,أكبر الأحفاد لأسرة,үе залгамжлсан ууган ач хүү,cháu đích tôn,หลานชายคนโต, หลานชายคนแรก, หลานชายคนโตของตระกูล,cucu tertua dari keluarga besar,прямой потомок,长孙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종손 (종손)

🗣️ 종손 (宗孫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)