🌟 종가 (宗家)

Danh từ  

1. 어떤 가문에서 큰아들로만 이어져 온 큰집.

1. CHÍNH THẤT, NHÀ TỘC: Gia đình lớn duy trì dòng dõi bởi người con trai lớn trong một gia môn nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 종가 살림.
    The closing house.
  • Google translate 종가의 어른.
    Adult of the clan.
  • Google translate 종가와 종손.
    The closing price and the closing price.
  • Google translate 종가를 잇다.
    Continuing the closing price.
  • Google translate 종가에 모이다.
    Gather round at jongga.
  • Google translate 명절이면 집안 어른들은 종가에 모여 제사를 지냈다.
    During the holidays, the elders of the household gathered at the clan to hold a memorial service.
  • Google translate 젋은 여성들은 제사가 많은 종가에 시집가는 것을 꺼렸다.
    Young women were reluctant to marry into a clan with many sacrifices.
  • Google translate 종가에서는 옛 제도와 전통을 꾸준하게 지키며 보존해 왔다.
    At the head of the family, the old system and tradition have been steadily preserved and preserved.
  • Google translate 그 집은 종가인데 큰아들이 일찍 죽어서 어떡한대요?
    That's the head of the family. what's wrong with his eldest son dying early?
    Google translate 대를 끊을 수는 없으니 작은 아들이 이어야지요.
    You can't cut off the flag, so your little son will carry on.
Từ đồng nghĩa 종갓집(宗家집): 어떤 가문에서 큰아들로만 이어져 온 큰집.

종가: head family,そうか・そうけ【宗家】,branche héritière, branche aînée,casa del primogénito, familia principal,أسرة رئيسية,их гэр, том гэр,chính thất, nhà tộc,บ้านของลูกชายคนโตของตระกูล,rumah utama, rumah besar,семья старшего сына,长房,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종가 (종가)

🗣️ 종가 (宗家) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226)