🌟 아홉째

☆☆   Danh từ  

1. 처음부터 세어 모두 아홉 개가 됨.

1. THỨ CHÍN: Đếm từ đầu thì tất cả được chín cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오늘은 운동을 시작한 지 아홉째 되는 날이다.
    Today is the ninth day since i started exercising.
  • Google translate 이번 시험이 중학교에 들어와서 아홉째 보는 시험이다.
    This is my ninth test in middle school.
  • Google translate 우리는 종손 집안이어서 올해만 벌써 제사를 아홉째 지냈다.
    We are the clans, so we have held our ninth memorial service this year alone.
  • Google translate 같은 말을 벌써 아홉째 하잖아요.
    You've been saying the same thing for nine times already.
    Google translate 자꾸 말해야 외워지는 거야.
    You keep telling me to memorize it.

아홉째: ninth,ここのつめ【九つ目】,neuvième,noveno,شيء تاسع,ес дэх, ес дэх удаа,thứ chín,อันที่เก้า, ครั้งที่เก้า, หนที่เก้า,kesembilan, nomor sembilan,девятый,九次,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아홉째 (아홉째)
📚 thể loại: Thứ tự  


🗣️ 아홉째 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191)