🌟 아홉째

☆☆   Định từ  

1. 아홉 번째 차례의.

1. THỨ CHÍN: Thuộc lượt thứ chín.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아홉째 날.
    The ninth day.
  • Google translate 아홉째 방문.
    Visit ninth.
  • Google translate 아홉째 사람.
    The ninth person.
  • Google translate 아홉째 시도.
    Ninth try.
  • Google translate 아홉째 줄.
    The ninth row.
  • Google translate 나는 이번까지 포함하면 한국에 아홉째 방문이다.
    This is my ninth visit to korea including this time.
  • Google translate 비가 온 지 아홉째 날이 되어서야 비가 그치기 시작했다.
    It wasn't until the ninth day of the rain that began to stop.
  • Google translate 아홉째 줄에 앉아 있는 학생, 다음 페이지를 읽어 보세요.
    The student sitting in the ninth row, please read the next page.
    Google translate 네, 선생님.
    Yes, sir.

아홉째: ninth,ここのつめ【九つ目】,neuvième, 9ème,noveno,التاسع,есдүгээр, ес дэх,thứ chín,ที่เก้า, ลำดับที่เก้า,kesembilan,девятый,第四,老四,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아홉째 (아홉째)
📚 thể loại: Thứ tự  


🗣️ 아홉째 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)