🌟 아홉째
☆☆ Số từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아홉째 (
아홉째
)
📚 thể loại: Thứ tự
🗣️ 아홉째 @ Giải nghĩa
🌷 ㅇㅎㅉ: Initial sound 아홉째
-
ㅇㅎㅉ (
아홉째
)
: 처음부터 세어 모두 아홉 개가 됨.
☆☆
Danh từ
🌏 THỨ CHÍN: Đếm từ đầu thì tất cả được chín cái. -
ㅇㅎㅉ (
아홉째
)
: 순서가 아홉 번째인 차례.
☆☆
Số từ
🌏 THỨ CHÍN: Thứ tự có tuần tự là thứ chín. -
ㅇㅎㅉ (
아홉째
)
: 아홉 번째 차례의.
☆☆
Định từ
🌏 THỨ CHÍN: Thuộc lượt thứ chín.
• Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197)