🌟 아홉째

☆☆   Số từ  

1. 순서가 아홉 번째인 차례.

1. THỨ CHÍN: Thứ tự có tuần tự là thứ chín.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 우리 반에서 키가 아홉째로 크다.
    I'm the ninth tallest in my class.
  • Google translate 열 명이 달리기 시합을 했는데 내가 아홉째로 들어왔다.
    Ten people had a race and i came in ninth.
  • Google translate 주의사항 중 아홉째는 큰 소리를 내지 않아야 한다는 것입니다.
    The ninth of the precautions is that you shouldn't make loud noises.
  • Google translate 우리 남편은 십 남매 중 아홉째예요.
    My husband is the ninth of ten siblings.
    Google translate 어머, 형제가 많아서 든든하시겠네요.
    Oh, you must be reassured to have a lot of brothers.

아홉째: ninth,ここのつめ【九つ目】,neuvième, 9ème,noveno,التاسع,есдүгээр, ес дэх,thứ chín,อันดับที่เก้า, อันดับเก้า, ลำดับที่เก้า, ลำดับเก้า,kesembilan,девятый; в-девятых,第九,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아홉째 (아홉째)
📚 thể loại: Thứ tự  


🗣️ 아홉째 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197)