🌟 아홉째
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아홉째 (
아홉째
)
📚 thể loại: Thứ tự
🗣️ 아홉째 @ Giải nghĩa
🌷 ㅇㅎㅉ: Initial sound 아홉째
-
ㅇㅎㅉ (
아홉째
)
: 처음부터 세어 모두 아홉 개가 됨.
☆☆
Danh từ
🌏 THỨ CHÍN: Đếm từ đầu thì tất cả được chín cái. -
ㅇㅎㅉ (
아홉째
)
: 순서가 아홉 번째인 차례.
☆☆
Số từ
🌏 THỨ CHÍN: Thứ tự có tuần tự là thứ chín. -
ㅇㅎㅉ (
아홉째
)
: 아홉 번째 차례의.
☆☆
Định từ
🌏 THỨ CHÍN: Thuộc lượt thứ chín.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191)