🌟 아홉째
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아홉째 (
아홉째
)
📚 thể loại: Thứ tự
🗣️ 아홉째 @ Giải nghĩa
🌷 ㅇㅎㅉ: Initial sound 아홉째
-
ㅇㅎㅉ (
아홉째
)
: 처음부터 세어 모두 아홉 개가 됨.
☆☆
Danh từ
🌏 THỨ CHÍN: Đếm từ đầu thì tất cả được chín cái. -
ㅇㅎㅉ (
아홉째
)
: 순서가 아홉 번째인 차례.
☆☆
Số từ
🌏 THỨ CHÍN: Thứ tự có tuần tự là thứ chín. -
ㅇㅎㅉ (
아홉째
)
: 아홉 번째 차례의.
☆☆
Định từ
🌏 THỨ CHÍN: Thuộc lượt thứ chín.
• Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8)