🌟 따듯하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따듯하다 (
따드타다
) • 따듯한 (따드탄
) • 따듯하여 (따드타여
) 따듯해 (따드태
) • 따듯하니 (따드타니
) • 따듯합니다 (따드탐니다
)
🗣️ 따듯하다 @ Ví dụ cụ thể
- 우와, 네 장갑 정말 따듯하다! 내 장갑은 밖에 있다 보면 금방 차가워지는데. [털장갑 (털掌匣)]
- 이 기류는 차가운 기단에서 발생됐지만 중류 정도부터는 비교적 따듯하다. [중류 (中流)]
- 이 문장에는 '따뜻하다'보다 좀 더 부드러운 '따듯하다'라는 여린말이 어울리겠다. [여린말]
🌷 ㄸㄷㅎㄷ: Initial sound 따듯하다
-
ㄸㄷㅎㄷ (
따듯하다
)
: 아주 덥지 않고 기분 좋은 정도로 온도가 알맞게 높다.
Tính từ
🌏 ẤM ÁP: Nhiệt độ cao vừa phải ở mức không quá nóng và tâm trạng thoải mái. -
ㄸㄷㅎㄷ (
뜨듯하다
)
: 뜨겁지 않을 정도로 온도가 알맞게 높다.
Tính từ
🌏 ÂM ẤM: Nhiệt độ không nóng, cao ở mức thích hợp.
• Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197)