🌟 조혼하다 (早婚 하다)

Động từ  

1. 어린 나이에 일찍 결혼하다.

1. TẢO HÔN: Kết hôn sớm khi tuổi còn nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조혼하는 문화.
    Early marriage culture.
  • Google translate 조혼하는 풍속.
    Early marriage custom.
  • Google translate 부모의 뜻으로 조혼하다.
    Early marriage in the will of one's parents.
  • Google translate 할아버지와 조혼하신 할머니는 어린 나이부터 시집살이로 고생하셨다.
    Grandfather and his grandmother, who married prematurely, suffered from marriage at an early age.
  • Google translate 우리 부부는 당시 스무 살의 나이로 조혼한 덕분에 벌써 장성한 아들을 두고 있다.
    My husband and i already have a grown-up son thanks to our early marriage at the age of 20.
  • Google translate 네가 어서 장가를 들어야 우리도 손자, 손녀를 볼 것이 아니냐?
    If you get married soon, shouldn't we be looking at our grandchildren?
    Google translate 제가 스물 셋인데 지금 결혼하면 조혼했다는 소리 들어요.
    I'm 23 and when i get married now, i hear i'm married early.

조혼하다: get married early,そうこんする【早婚する】,,contraer nupcias temprano,يتزوّج مبكّر,эрт гэрлэх, эрт хүнтэй суух,tảo hôn,แต่งงานก่อนวัยอันควร, แต่งงานตั้งแต่อายุยังน้อย,menikah dini,рано жениться; рано выходить замуж,早婚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조혼하다 (조ː혼하다)
📚 Từ phái sinh: 조혼(早婚): 어린 나이에 일찍 결혼함. 또는 그렇게 한 결혼.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4)