🌟 조혼하다 (早婚 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조혼하다 (
조ː혼하다
)
📚 Từ phái sinh: • 조혼(早婚): 어린 나이에 일찍 결혼함. 또는 그렇게 한 결혼.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4)