🌟 명가수 (名歌手)

Danh từ  

1. 실력이 뛰어나고 유명한 가수.

1. CA SĨ NỔI TIẾNG, CA SĨ LỪNG DANH: Ca sĩ nổi tiếng và có năng lực tuyệt vời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한국의 명가수.
    Famous korean singer.
  • Google translate 명가수를 배출하다.
    Produce a great singer.
  • Google translate 명가수로 기르다.
    Raised as a great singer.
  • Google translate 명가수로 성장하다.
    Grow into a great singer.
  • Google translate 한국 최고의 명가수답게 그의 공연장은 그를 보러 온 팬들로 가득 찼다.
    As korea's best singer, his concert hall was filled with fans who came to see him.
  • Google translate 오디션을 보는 장소 밖에는 명가수가 되고 싶은 가수 지망생들이 줄을 지어 서 있었다.
    Outside the audition venue were rows of aspiring singers who wanted to become famous singers.
  • Google translate 저는 오래전부터 이 가수의 팬이었어요.
    I've been a fan of this singer for a long time.
    Google translate 저도요. 이 가수를 보면 이런 명가수는 이전까지 없었다는 생각이 들어요.
    Me too. when i look at this singer, i think he's never been such a great singer before.

명가수: famous singer; great singer,めいかしゅ【名歌手】,chanteur renommé, chanteur remarquable, chanteur célèbre, chanteur connu,buen cantante,مطرب ماهر,нэртэй дуучин, цуутай дуучин,ca sĩ nổi tiếng, ca sĩ lừng danh,นักร้องที่มีชื่อเสียง, นักร้องดัง,penyanyi terkenal, penyanyi kondang,знаменитый певец (певица); известный певец (певица),著名歌手,

2. (비유적으로) 노래를 잘 부르는 사람.

2. NGƯỜI HÁT HAY: (cách nói ẩn dụ) Người hát hay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명가수로 꼽히다.
    Be considered a great singer.
  • Google translate 명가수로 불리다.
    Be called a great singer.
  • Google translate 명가수로 소문나다.
    Famous singer.
  • Google translate 노래를 잘하는 지수는 친구들 사이에서 명가수로 통한다.
    Jisoo, who sings well, is known among her friends as a great singer.
  • Google translate 그 노래 대회는 각 지방에서 명가수로 이름을 날리고 있는 사람들이 모두 참가해서 경쟁이 치열했다.
    The singing competition was fierce, with all the famous singers from each province participating.
  • Google translate 우리 손자 녀석이 노래를 아주 잘 부르지?
    Our grandson sings very well, right?
    Google translate 그래. 명가수가 따로 없군.
    Yeah. that's a great singer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명가수 (명가수)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13)