🌟 민감성 (敏感性)

Danh từ  

1. 어떤 자극에 대한 반응이 매우 날카롭고 빠른 성질.

1. TÍNH NHẠY CẢM: Tính chất phản ứng rất nhanh và sắc bén với sự kích động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민감성 피부.
    Sensitive skin.
  • Google translate 민감성의 정도.
    The degree of sensitivity.
  • Google translate 민감성이 낮다.
    Low sensitivity.
  • Google translate 민감성이 높다.
    High sensitivity.
  • Google translate 민감성을 고려하다.
    Consider sensitivity.
  • Google translate 민감성을 촉진하다.
    Promote sensitivity.
  • Google translate 민감성 피부는 피부가 얇고 색이 붉은 편이다.
    Sensitive skin has thin and reddish skin.
  • Google translate 극도로 예민한 창작자들은 자신의 민감성에 집착하는 경우가 많다.
    Extremely sensitive creators often cling to their own sensitivity.
  • Google translate 요즘 우울증이 사회적으로 심각한 질병이 되어 버렸어.
    Depression has become a serious social disease these days.
    Google translate 맞아. 한 연구를 보니 민감성이 높은 사람들이 대개 우울증으로 고통을 받는대.
    That's right. according to a study, people with high sensitivity usually suffer from depression.

민감성: susceptibility; sensitiveness; sensitivity,びんかんせい【敏感性】,sensibilité, susceptibilité,susceptibilidad,sensibilidad,حَسَّاسيَّة,эмзэг чанар, мэдрэмтгий чанар,tính nhạy cảm,ความรู้สึกไว, การไวต่อความรู้สึก, การไวต่อสิ่งกระตุ้น, การตอบสนองต่อสิ่งกระตุ้นเร็ว, ความอ่อนไหว,kepekaan,восприимчивость; впечатлительность; чувствительность,敏感性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민감성 (민감썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Luật (42) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204)