🌟 미결수 (未決囚)

Danh từ  

1. 아직 재판이 다 끝나지 않아 죄의 유무가 밝혀져 있지 않은 채로 갇혀 있는 사람.

1. NGƯỜI BỊ TẠM GIAM, NGƯỜI CHƯA ĐƯỢC PHÁN QUYẾT: Người nào đó đang bị tạm giam trong khi toà án chưa đưa ra tuyên bố cuối cùng là có tội hay không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미결수를 가두다.
    Lock up prisoners.
  • Google translate 미결수로 감옥에 있다.
    He's in prison for non-conforming.
  • Google translate 미결수로 수감되다.
    Be held in prison for non-convicts.
  • Google translate 보통 죄가 확정된 수형자는 교도소에, 미결수는 구치소에 수용된다.
    Usually a convicted prisoner is held in prison and a convicted prisoner in detention.
  • Google translate 그의 신분이 미결수에서 수형자로 전환되면서 그는 인근 교도소로 이감되었다.
    As his status shifted from prisoner to prisoner, he was transferred to a nearby prison.
  • Google translate 김 씨가 출소했다던데?
    I heard mr. kim was released from prison.
    Google translate 미결수로 감옥에 오래 있다 결국 무죄로 석방되었어.
    To be in prison for a long time as a result of a stay of he was finally released from prison.
Từ đồng nghĩa 미결(未決): 아직 결정되거나 해결되지 않음., 아직 재판이 다 끝나지 않아 죄의 유무가…

미결수: unconvicted prisoner,みけつしゅう【未決囚】,prévenu(e), inculpé(e),reo en espera de juicio,الشخص غير المُدان,шүүгдэгч,người bị tạm giam, người chưa được phán quyết,นักโทษที่ยังไม่ได้ตัดสินคดี, นักโทษที่อยู่ในระหว่างพิจารณาคดี, นักโทษที่ถูกคุมขังระหว่างการพิจารณาคดี,tahanan, tersangka,подследственный,未决犯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미결수 (미ː결쑤)

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48)