🌟 미결 (未決)

Danh từ  

1. 아직 결정되거나 해결되지 않음.

1. (SỰ) CHƯA QUYẾT, CHƯA QUYẾT ĐỊNH, CHƯA GIẢI QUYẾT: Chưa được quyết định hoặc chưa được giải quyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미결 문제.
    Pending issues.
  • Google translate 미결 사건.
    Pending case.
  • Google translate 미결 상태.
    Outstanding.
  • Google translate 미결로 남다.
    Remain pending.
  • Google translate 미결로 있다.
    It's pending.
  • Google translate 명절이 끝나고 회사로 복귀하자 미결 업무가 잔뜩 쌓여 있었다.
    When the holiday was over and i returned to work, there was a pile of outstanding work.
  • Google translate 할머니의 묘소 이전 문제는 친척들의 의견이 갈려 아직 미결로 남아 있다.
    The question of relocating the grandmother's grave remains unsettled, with the opinions of her relatives divided.
  • Google translate 그 사건은 어찌 되었습니까?
    What happened to the case?
    Google translate 미결입니다. 속칭 완전 범죄라는 거죠.
    Outstanding. it's called a complete crime.

미결: pending; undecided,みけつ【未決】,(n.) pendant, en suspens,irresoluto,عدم التقرير,шийдээгүй, эцэслээгүй, тогтоогүй, батлаагүй, шийдэгдээгүй,(sự) chưa quyết, chưa quyết định, chưa giải quyết,การที่ยังไม่ตัดสินใจ, การยังไม่ตกลงใจ, ความลังเล, ความไม่แน่นอน, การยังไม่ได้ตัดสิน, การยังไม่ได้อนุมัติ,belum terputuskan, belum terselesaikan,неопределённость,未决,未决定,

2. 아직 재판이 다 끝나지 않아 죄의 유무가 밝혀져 있지 않은 채로 갇혀 있는 사람.

2. (VIỆC) CHƯA PHÁN QUYẾT: Người đang bị giam trong khi chưa có phán quyết cuối cùng nên việc có tội hay không chưa được làm sáng tỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미결 감방.
    Outstanding cell.
  • Google translate 미결 구금.
    Outstanding detention.
  • Google translate 미결로 갇히다.
    Be held in suspense.
  • Google translate 미결로 구금되다.
    Be detained pending.
  • Google translate 미결로 있다.
    It's pending.
  • Google translate 그 여자는 회색의 형무소 건물의 미결 감방에 갇혀 있었다.
    The woman was locked in an open cell in a gray prison building.
  • Google translate 갇힌 사람들은 모두 미결로 재판을 기다리고 있는 상태였다.
    All those trapped had been awaiting trial pending trial.
  • Google translate 면회를 그렇게 자주 가도 돼?
    Can i visit you so often?
    Google translate 미결로 구금되어 있는 거라 면회는 어렵지 않아.
    It's not difficult to see him because he's in detention pending.
Từ đồng nghĩa 미결수(未決囚): 아직 재판이 다 끝나지 않아 죄의 유무가 밝혀져 있지 않은 채로 갇혀 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미결 (미ː결)
📚 Từ phái sinh: 미결되다: 아직 결정되거나 해결되지 아니하다. 미결하다: 아직 결정하거나 해결하지 아니하다.

🗣️ 미결 (未決) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Hẹn (4) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19)