🌟 맞고소 (맞 告訴)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맞고소 (
맏꼬소
)
📚 Từ phái sinh: • 맞고소하다: 민사 소송에서, 소송이 진행되고 있는 도중에 피고가 원고를 상대로 소송을 제…
🌷 ㅁㄱㅅ: Initial sound 맞고소
-
ㅁㄱㅅ (
무관심
)
: 흥미나 관심이 없음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG QUAN TÂM: Việc không có hứng thú hay quan tâm đến việc gì. -
ㅁㄱㅅ (
미결수
)
: 아직 재판이 다 끝나지 않아 죄의 유무가 밝혀져 있지 않은 채로 갇혀 있는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỊ TẠM GIAM, NGƯỜI CHƯA ĐƯỢC PHÁN QUYẾT: Người nào đó đang bị tạm giam trong khi toà án chưa đưa ra tuyên bố cuối cùng là có tội hay không. -
ㅁㄱㅅ (
미곡상
)
: 쌀을 비롯한 여러 곡식을 파는 장사나 가게, 또는 파는 사람.
Danh từ
🌏 VIỆC BUÔN BÁN GẠO VÀ NGŨ CỐC, NGƯỜI BÁN GẠO VÀ NGŨ CỐC, CỬA HÀNG BÁN GẠO VÀ NGŨ CỐC: Việc buôn bán gạo và ngũ cốc, người bán gạo và ngũ cốc, cửa hàng bán gạo và ngũ cốc. -
ㅁㄱㅅ (
무기수
)
: 평생 감옥살이를 해야 하는 죄수.
Danh từ
🌏 TÙ NHÂN CHỊU ÁN TÙ CHUNG THÂN: Tù nhân phải sống cuộc đời tù ngục suốt đời. -
ㅁㄱㅅ (
민감성
)
: 어떤 자극에 대한 반응이 매우 날카롭고 빠른 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH NHẠY CẢM: Tính chất phản ứng rất nhanh và sắc bén với sự kích động nào đó. -
ㅁㄱㅅ (
맞고소
)
: 민사 소송에서, 소송이 진행되고 있는 도중에 피고가 원고를 상대로 제기하는 소송.
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN TỐ: Tố tụng mà bị cáo phản đối nguyên cáo trong lúc tố tụng đang được tiến hành trong tố tụng dân sự. -
ㅁㄱㅅ (
미관상
)
: 보기에 좋고 나쁨을 따져 판단하는 것.
Danh từ
🌏 MỸ QUAN, VỀ MẶT MỸ QUAN: Việc nhìn nhận phán đoán xấu hay đẹp ở vẻ bề ngoài. -
ㅁㄱㅅ (
목공소
)
: 나무로 가구 등의 여러 물건을 만드는 곳.
Danh từ
🌏 XƯỞNG MỘC: Nơi làm nhiều loại đồ vật bằng gỗ như đồ đạc trong nhà. -
ㅁㄱㅅ (
막국수
)
: 메밀가루로 만든 면을 김치 국물이나 육수 등에 말아 먹는 국수.
Danh từ
🌏 MAKGUKSU; MỲ KIỀU MẠCH: Món mỳ trộn làm từ mỳ kiều mạch với nước dùng hoặc nước kimchi. -
ㅁㄱㅅ (
명가수
)
: 실력이 뛰어나고 유명한 가수.
Danh từ
🌏 CA SĨ NỔI TIẾNG, CA SĨ LỪNG DANH: Ca sĩ nổi tiếng và có năng lực tuyệt vời.
• Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86)