🌟 맞고소 (맞 告訴)

Danh từ  

1. 민사 소송에서, 소송이 진행되고 있는 도중에 피고가 원고를 상대로 제기하는 소송.

1. SỰ PHẢN TỐ: Tố tụng mà bị cáo phản đối nguyên cáo trong lúc tố tụng đang được tiến hành trong tố tụng dân sự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맞고소를 당하다.
    Face a counter-prosecution.
  • Google translate 맞고소를 준비하다.
    Prepare for a countercharge.
  • Google translate 맞고소를 취소하다.
    Cancel the complaint.
  • Google translate 맞고소를 하다.
    Receive a countercharge.
  • Google translate 맞고소로 대응하다.
    Respond with a countercharge.
  • Google translate 그는 자신을 사기 혐의로 고소한 박 씨에게 맞고소로 강경하게 대응했다.
    He responded strongly to park, who sued him for fraud.
  • Google translate 고소를 당한 김 씨가 무죄를 주장하며 상대를 명예 훼손 혐의로 맞고소를 했다.
    Kim, who was sued, pleaded not guilty and sued his opponent for defamation.

맞고소: counterclaim,はんそ【反訴】,accusation mutuelle,contrademanda, reconvención,دعوى مضادّة,сөрөг гомдол,sự phản tố,การฟ้องคดีกลับ, การยื่นฟ้องกลับ,tuntutan balik, tuntutan balasan,встречный иск,反诉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맞고소 (맏꼬소)
📚 Từ phái sinh: 맞고소하다: 민사 소송에서, 소송이 진행되고 있는 도중에 피고가 원고를 상대로 소송을 제…

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Thể thao (88) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86)