🌟 조손 (祖孫)

Danh từ  

1. 조부모와 손주.

1. ÔNG CHÁU, BÀ CHÁU: Ông bà nội và cháu nội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조손 가구.
    The furniture of the grandparents.
  • Google translate 조손 가정.
    A grandchild assumption.
  • Google translate 조손 가족.
    The grandparents.
  • Google translate 조손 관계.
    A crude-handed relationship.
  • Google translate 조손의 정.
    The affection of the grandparents.
  • Google translate 승규네는 할아버지와 둘이 사는 조손 가구이다.
    The house of seunggyu is a grandparents' household.
  • Google translate 부모와 떨어져서 조부모와 함께 사는 조손 가족이 증가하고 있다.
    A growing number of grandparents live apart from their parents.
  • Google translate 최근 조부모와 손자 혹은 손녀만 함께 사는 조손 가정이 많이 늘어났대.
    Recently, there have been many more grandparents and grandchildren living together.
    Google translate 아마 이혼율 증가에 따른 결과가 아닐까?
    Probably the result of an increase in divorce rates?

조손: grandparent and grandchild,そそん【祖孫】,,abuelos y nietos,جدّ وحفيد,,ông cháu, bà cháu,ปู่ย่าตายายและหลาน,kakek atau nenek dengan cucu,,祖孙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조손 (조손)

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)