🌟 따끔히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따끔히 (
따끔히
)
🗣️ 따끔히 @ Giải nghĩa
- 본때를 보이다 : 잘못을 다시 저지르지 않도록 따끔히 혼을 내다.
🗣️ 따끔히 @ Ví dụ cụ thể
- 교사가 수업 시간에 떠든 학생들을 벌세우며 따끔히 혼냈다. [벌세우다 (罰세우다)]
🌷 ㄸㄲㅎ: Initial sound 따끔히
-
ㄸㄲㅎ (
따끈히
)
: 꽤 따뜻하고 더운 느낌이 나게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ÂM ẤM: Một cách khá ấm và có cảm giác nóng. -
ㄸㄲㅎ (
따끔히
)
: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NÓNG RÁT, MỘT CÁCH ĐAU RÁT: Cảm giác rất nóng đến mức rát.
• Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159)