🌟 따끔히

Phó từ  

1. 따가울 정도로 몹시 더운 느낌.

1. MỘT CÁCH NÓNG RÁT, MỘT CÁCH ĐAU RÁT: Cảm giác rất nóng đến mức rát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 따끔히 내리쬐다.
    Pinch down.
  • Google translate 따끔히 비치다.
    Show prickly.
  • Google translate 따끔히 쬐다.
    Have a tingling sensation.
  • Google translate 나는 따끔히 쬐는 난로 앞에 앉아 언 몸을 녹였다.
    I sat in front of the prickly stove and warmed myself.
  • Google translate 따끔히 내리쬐는 햇살에 방 안 공기도 점점 뜨거워진다.
    The air in the room gets hotter and hotter in the scorching sun.
Từ đồng nghĩa 따끔: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌., 마음에 큰 자극을 받을 정도의 날카로운 느낌.,…

따끔히: in an excruciatingly hot manner,ひりひり,de façon lancinante, de façon piquante, de façon cuisante,abochornando, escociendo, picando,شديدًا ، قوّيًّا,халуун,một cách nóng rát, một cách đau rát,อย่างรู้สึกร้อน, อย่างรู้สึกร้อนจนแสบ, อย่างรู้สึกแผดเผา,dengan panas, dengan perih, dengan pedih, dengan menusuk,горячо; жарко,热辣地,火辣辣地,

2. 마음에 큰 자극을 받을 정도의 날카로운 느낌.

2. MỘT CÁCH NGHIÊM NGẶT, MỘT CÁCH THÂM THÚY, MỘT CÁCH SẮC BÉN: Cảm giác sắc bén của mức độ bị tác động lớn trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 따끔히 가르치다.
    To teach prickly.
  • Google translate 따끔히 꾸짖다.
    Toughly scold.
  • Google translate 따끔히 말하다.
    Tickle.
  • Google translate 따끔히 야단치다.
    Give a scolding.
  • Google translate 따끔히 혼내다.
    Scold harshly.
  • Google translate 나는 어렸을 때 부모님께 거짓말을 하다가 들켜서 따끔히 혼난 적이 있다.
    When i was a kid, i was caught lying to my parents and i was in a terrible trouble.
  • Google translate 선생님께서는 평소에는 상냥하시지만 우리가 잘못을 하면 따끔히 꾸중하신다.
    The teacher is usually kind, but he's a prick when we make a mistake.
  • Google translate 내 눈에는 손자 손녀들이 예쁘기만 하구나.
    To my eyes, grandkids are all pretty.
    Google translate 그래도 버릇없이 굴면 따끔히 야단쳐 주세요.
    But if you're rude, give me a hard time.
Từ đồng nghĩa 따끔: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌., 마음에 큰 자극을 받을 정도의 날카로운 느낌.,…

3. 찔리거나 꼬집히는 것처럼 아픈 느낌.

3. MỘT CÁCH ĐAU NHÓI: Cảm giác đau nhói như bị châm hay bị nhéo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 따끔히 물다.
    Bite hard.
  • Google translate 따끔히 쑤시다.
    Tingling.
  • Google translate 따끔히 아프다.
    It stings.
  • Google translate 따끔히 찌르다.
    Stab a prick.
  • Google translate 장미꽃 줄기에 난 가시에 손가락이 따끔히 찔려 피가 난다.
    A thorn in the stem of a rose pricked my finger and bled.
  • Google translate 넘어져서 상처가 난 부위는 물기가 닿을 때마다 따끔히 아파 왔다.
    The area that has fallen and been hurt has been sore whenever water touches it.
Từ đồng nghĩa 따끔: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌., 마음에 큰 자극을 받을 정도의 날카로운 느낌.,…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 따끔히 (따끔히)


🗣️ 따끔히 @ Giải nghĩa

🗣️ 따끔히 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159)