🌟 따끔히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따끔히 (
따끔히
)
🗣️ 따끔히 @ Giải nghĩa
- 본때를 보이다 : 잘못을 다시 저지르지 않도록 따끔히 혼을 내다.
🗣️ 따끔히 @ Ví dụ cụ thể
- 교사가 수업 시간에 떠든 학생들을 벌세우며 따끔히 혼냈다. [벌세우다 (罰세우다)]
🌷 ㄸㄲㅎ: Initial sound 따끔히
-
ㄸㄲㅎ (
따끈히
)
: 꽤 따뜻하고 더운 느낌이 나게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ÂM ẤM: Một cách khá ấm và có cảm giác nóng. -
ㄸㄲㅎ (
따끔히
)
: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NÓNG RÁT, MỘT CÁCH ĐAU RÁT: Cảm giác rất nóng đến mức rát.
• Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103)