🌟 편애 (偏愛)

Danh từ  

1. 어느 한 사람이나 한쪽만을 치우치게 사랑함.

1. SỰ YÊU THƯƠNG THIÊN VỊ: Việc yêu thương nghiêng hẳn về một người hay chỉ một bên nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선생님의 편애.
    Teacher's favoritism.
  • Google translate 편애가 도를 넘다.
    Favoritism goes too far.
  • Google translate 편애가 심하다.
    Serious favoritism.
  • Google translate 편애를 받다.
    Be favored.
  • Google translate 편애를 하다.
    Have a partiality.
  • Google translate 반장은 선생님의 편애를 받아서 거만했다.
    The class president was arrogant because of the favor of the teacher.
  • Google translate 할머니는 손자 편애가 심해서 손녀들에게는 눈길도 안 주신다.
    Grandmother is so partial to her grandchildren that she doesn't even look at them.
  • Google translate 엄마는 왜 막내만 챙겨요? 막내만 사랑하나 봐.
    Why do you only take care of the youngest? i guess he only loves the youngest.
    Google translate 막내만 사랑하기는! 엄마는 편애 같은 거 안 해.
    Loving only the youngest! my mom doesn't favor me.

편애: favoritism,へんあい【偏愛】,prédilection, partialité, préférence,favoritismo, preferencia,محسوبيّة، اِنْحِياز,онцгой хайрлах, амиа тавих, аминчлан хайрлах,sự yêu thương thiên vị,ฉันทาคติ, ความลำเอียงรัก,pemihakan,пристрастность; пристрастие,偏爱,偏疼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편애 (펴내)
📚 Từ phái sinh: 편애하다(偏愛하다): 어느 한 사람이나 한쪽만을 치우치게 사랑하다.

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Xem phim (105) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)