🌟 편애하다 (偏愛 하다)

Động từ  

1. 어느 한 사람이나 한쪽만을 치우치게 사랑하다.

1. YÊU THƯƠNG THIÊN VỊ: Yêu thương nghiêng hẳn về một người hay chỉ một bên nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 편애하는 자식.
    My beloved son.
  • Google translate 딸을 편애하다.
    Favor one's daughter.
  • Google translate 막내를 편애하다.
    Favor the youngest.
  • Google translate 아들을 편애하다.
    Favor one's son.
  • Google translate 지나치게 편애하다.
    Too favoritism.
  • Google translate 누나는 부모님이 나를 편애한다고 불만이 많다.
    My sister complains that my parents favor me.
  • Google translate 박 부장은 여러 부하 직원들 중 양 실장을 유난히 아끼고 편애했다.
    Park especially cared and favored yang among his many subordinates.
  • Google translate 당신, 자꾸 그렇게 딸만 편애할 거예요?
    Are you going to be so partial to your daughter?
    Google translate 아니야. 나는 아들도 사랑해.
    No. i love my son, too.

편애하다: favor,へんあいする【偏愛する】,prédilectionner, préférer,favorecer, preferir,يتفضّل، ينحاز، يتحيّز,онцгой хайрлах, амиа тавих, аминчлан хайрлах.,yêu thương thiên vị,มีฉันทาคติ, ลำเอียงรัก,memihak, berpihak,пристраститься к кому-либо; быть пристрастным к кому; оказывать [отдавать] предпочтение кому; любить безоглядно,偏爱,偏疼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편애하다 (펴내하다)
📚 Từ phái sinh: 편애(偏愛): 어느 한 사람이나 한쪽만을 치우치게 사랑함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)