🌟 편애하다 (偏愛 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편애하다 (
펴내하다
)
📚 Từ phái sinh: • 편애(偏愛): 어느 한 사람이나 한쪽만을 치우치게 사랑함.
🌷 ㅍㅇㅎㄷ: Initial sound 편애하다
-
ㅍㅇㅎㄷ (
평이하다
)
: 까다롭거나 어렵지 않고 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 BÌNH DỊ, DỄ DÃI: Không rắc rối hay khó mà dễ dàng. -
ㅍㅇㅎㄷ (
판이하다
)
: 비교 대상의 성질이나 모양, 상태 등이 아주 다르다.
☆
Tính từ
🌏 DỊ BIỆT, KHÁC XA: Trạng thái, hình dạng hay tính chất... của đối tượng so sánh rất khác nhau.
• Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)