🌟 편애하다 (偏愛 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편애하다 (
펴내하다
)
📚 Từ phái sinh: • 편애(偏愛): 어느 한 사람이나 한쪽만을 치우치게 사랑함.
🌷 ㅍㅇㅎㄷ: Initial sound 편애하다
-
ㅍㅇㅎㄷ (
평이하다
)
: 까다롭거나 어렵지 않고 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 BÌNH DỊ, DỄ DÃI: Không rắc rối hay khó mà dễ dàng. -
ㅍㅇㅎㄷ (
판이하다
)
: 비교 대상의 성질이나 모양, 상태 등이 아주 다르다.
☆
Tính từ
🌏 DỊ BIỆT, KHÁC XA: Trạng thái, hình dạng hay tính chất... của đối tượng so sánh rất khác nhau.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)