🌟 편애하다 (偏愛 하다)

Động từ  

1. 어느 한 사람이나 한쪽만을 치우치게 사랑하다.

1. YÊU THƯƠNG THIÊN VỊ: Yêu thương nghiêng hẳn về một người hay chỉ một bên nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 편애하는 자식.
    My beloved son.
  • 딸을 편애하다.
    Favor one's daughter.
  • 막내를 편애하다.
    Favor the youngest.
  • 아들을 편애하다.
    Favor one's son.
  • 지나치게 편애하다.
    Too favoritism.
  • 누나는 부모님이 나를 편애한다고 불만이 많다.
    My sister complains that my parents favor me.
  • 박 부장은 여러 부하 직원들 중 양 실장을 유난히 아끼고 편애했다.
    Park especially cared and favored yang among his many subordinates.
  • 당신, 자꾸 그렇게 딸만 편애할 거예요?
    Are you going to be so partial to your daughter?
    아니야. 나는 아들도 사랑해.
    No. i love my son, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편애하다 (펴내하다)
📚 Từ phái sinh: 편애(偏愛): 어느 한 사람이나 한쪽만을 치우치게 사랑함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)