🌟 편애하다 (偏愛 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편애하다 (
펴내하다
)
📚 Từ phái sinh: • 편애(偏愛): 어느 한 사람이나 한쪽만을 치우치게 사랑함.
🌷 ㅍㅇㅎㄷ: Initial sound 편애하다
-
ㅍㅇㅎㄷ (
평이하다
)
: 까다롭거나 어렵지 않고 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 BÌNH DỊ, DỄ DÃI: Không rắc rối hay khó mà dễ dàng. -
ㅍㅇㅎㄷ (
판이하다
)
: 비교 대상의 성질이나 모양, 상태 등이 아주 다르다.
☆
Tính từ
🌏 DỊ BIỆT, KHÁC XA: Trạng thái, hình dạng hay tính chất... của đối tượng so sánh rất khác nhau.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)