🌟 재롱 (才弄)

  Danh từ  

1. 어린아이의 귀여운 말과 행동.

1. LỜI NÓI DỄ THƯƠNG, TRÒ ĐÁNG YÊU: Lời nói hay hành động dễ thương của trẻ em.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아이의 재롱.
    A child's cute action.
  • Google translate 재롱 잔치.
    A talent show.
  • Google translate 재롱이 늘다.
    Increase one's cuteness.
  • Google translate 재롱이 많다.
    A lot of cute.
  • Google translate 재롱을 떨다.
    Act cute.
  • Google translate 재롱을 피우다.
    Smile.
  • Google translate 네 살인 딸아이는 한창 귀여운 재롱을 부릴 나이였다.
    Your four-year-old daughter was at the age of cute tricks.
  • Google translate 우리는 주말마다 놀러 오는 손자 녀석들의 재롱을 보는 것을 낙으로 삼았다.
    We took pleasure in seeing the tricks of our grandchildren who come to play every weekend.

재롱: acting cute,あいきょう【愛嬌・愛敬】,,acto mimoso, acto agradable,كلام وتصرّف جميل,сэргэлэн, өхөөрдөм, цовоо,lời nói dễ thương, trò đáng yêu,ท่าทางที่น่ารักน่าเอ็นดู, อากัปกิริยาและคำพูดที่น่ารักน่าเอ็นดู,tindakan lucu,милое поведение,逗人,逗乐,耍宝,

2. 강아지나 고양이 등의 애완동물이 하는 귀여운 행동.

2. TRÒ ĐÁNG YÊU: Hành động đáng yêu mà các con vật yêu như chó con hay mèo… làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강아지의 재롱.
    Puppy's cute.
  • Google translate 애완견의 재롱.
    Pet dog's tricks.
  • Google translate 토끼의 재롱.
    Rabbit's cute action.
  • Google translate 재롱이 한창이다.
    Cute is in full swing.
  • Google translate 재롱을 보다.
    Watch a cute act.
  • Google translate 재롱을 부리다.
    Act cute.
  • Google translate 내가 집에 들어서자 강아지는 꼬리를 흔들며 재롱을 떨었다.
    As i entered the house, the puppy wagged its tail and made a cute move.
  • Google translate 동물원의 원숭이가 재롱을 피우자 구경하는 사람들은 박수를 치며 웃었다.
    When the zoo's monkey was acting cute, the spectators clapped and laughed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재롱 (재롱)


🗣️ 재롱 (才弄) @ Giải nghĩa

🗣️ 재롱 (才弄) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)