🌟 외손녀 (外孫女)

Danh từ  

1. 딸이 낳은 딸.

1. CHÁU GÁI NGOẠI: Con gái của con gái mình sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외손녀가 예쁘다.
    My granddaughter is pretty.
  • Google translate 외손녀를 두다.
    Have a granddaughter.
  • Google translate 외손녀를 보다.
    See one's granddaughter.
  • Google translate 외손녀를 키우다.
    Raising a granddaughter.
  • Google translate 외손녀와 놀다.
    Play with one's granddaughter.
  • Google translate 무뚝뚝한 남편도 외손녀의 재롱 앞에서는 웃음꽃을 피웠다.
    The blunt husband also burst into laughter in front of his granddaughter's cute action.
  • Google translate 딸아이를 쏙 빼닮은 외손녀는 하는 짓이 어릴 적 딸의 모습 그대로였다.
    My granddaughter, who looks just like my daughter, did what she did when she was young.
  • Google translate 아버지, 외손녀를 한번 안아 보세요.
    Father, give your granddaughter a hug.
    Google translate 마냥 어리기만 했던 네가 이제 엄마가 되었구나.
    You were just a little girl, and now you're a mother.
Từ trái nghĩa 친손녀(親孫女): 자기 아들의 딸.

외손녀: granddaughter,外孫娘【そとまごむすめ】,petite-fille (du côté de sa fille),nieta,حفيدة من بنت,зээ охин,cháu gái ngoại,หลานสาว(หลานของตายาย),cucu perempuan,внучка,外孙女,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외손녀 (외ː손녀) 외손녀 (웨ː손녀)

🗣️ 외손녀 (外孫女) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98)