🌟 외손녀 (外孫女)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 외손녀 (
외ː손녀
) • 외손녀 (웨ː손녀
)
🗣️ 외손녀 (外孫女) @ Ví dụ cụ thể
- 그래, 이렇게 종종 와서 외손녀 얼굴도 보여 주고 그러면 좋겠네. [어머님]
🌷 ㅇㅅㄴ: Initial sound 외손녀
-
ㅇㅅㄴ (
외손녀
)
: 딸이 낳은 딸.
Danh từ
🌏 CHÁU GÁI NGOẠI: Con gái của con gái mình sinh ra. -
ㅇㅅㄴ (
안식년
)
: 실력을 기르고 다시 힘을 낼 수 있도록 일을 쉬는 해.
Danh từ
🌏 NĂM NGHỈ NGƠI: Năm nghỉ không làm việc để dưỡng sức và lại có thể phát huy sức lực của mình sau đó. -
ㅇㅅㄴ (
유소년
)
: 아직 어리고 성숙하지 않은 아이.
Danh từ
🌏 THIẾU NIÊN NHI ĐỒNG: Trẻ em vẫn còn nhỏ và chưa trưởng thành.
• Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98)