🌟 유소년 (幼少年)

Danh từ  

1. 아직 어리고 성숙하지 않은 아이.

1. THIẾU NIÊN NHI ĐỒNG: Trẻ em vẫn còn nhỏ và chưa trưởng thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유소년 대표.
    Youth representative.
  • Google translate 유소년 선수.
    Youth player.
  • Google translate 유소년 체육 대회.
    A youth athletic competition.
  • Google translate 유소년 축구.
    Youth football.
  • Google translate 유소년을 육성하다.
    Fostering youth.
  • Google translate 나는 커서 사귄 친구들보다 유소년 시절의 친구들과 더 친하다.
    I am closer to my childhood friends than to my grown-up friends.
  • Google translate 그 선수는 유소년 축구팀에서 활약하다가 성인이 되어 프로 팀에 입단했다.
    The player played for the youth football team, then became an adult and joined a professional team.
  • Google translate 저렇게 어린 아이들도 훈련을 받나요?
    Are those kids trained?
    Google translate 네, 유소년들을 체계적으로 가르쳐 좋은 선수를 배출하고 있습니다.
    Yes, we're producing good players by systematically teaching young people.

유소년: boyhood; youth,ようしょうねん【幼少年】,jeune enfant, jeune, mineur(e),niño, muchacho,أطفال,өсвөр насны хүүхэд,thiếu niên nhi đồng,เด็กและเยาวชน, เยาวชน, เด็กที่อยู่ในวัยเยาว์,anak kecil,,少年儿童,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유소년 (유소년)

🗣️ 유소년 (幼少年) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138)