🌟 유소년 (幼少年)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유소년 (
유소년
)
🗣️ 유소년 (幼少年) @ Ví dụ cụ thể
- 해설가는 축구의 전도가 밝으려면 유소년 축구에 대한 투자가 늘어야 한다고 말했다. [전도 (前途)]
🌷 ㅇㅅㄴ: Initial sound 유소년
-
ㅇㅅㄴ (
외손녀
)
: 딸이 낳은 딸.
Danh từ
🌏 CHÁU GÁI NGOẠI: Con gái của con gái mình sinh ra. -
ㅇㅅㄴ (
안식년
)
: 실력을 기르고 다시 힘을 낼 수 있도록 일을 쉬는 해.
Danh từ
🌏 NĂM NGHỈ NGƠI: Năm nghỉ không làm việc để dưỡng sức và lại có thể phát huy sức lực của mình sau đó. -
ㅇㅅㄴ (
유소년
)
: 아직 어리고 성숙하지 않은 아이.
Danh từ
🌏 THIẾU NIÊN NHI ĐỒNG: Trẻ em vẫn còn nhỏ và chưa trưởng thành.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138)