🌟 유소년 (幼少年)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유소년 (
유소년
)
🗣️ 유소년 (幼少年) @ Ví dụ cụ thể
- 해설가는 축구의 전도가 밝으려면 유소년 축구에 대한 투자가 늘어야 한다고 말했다. [전도 (前途)]
🌷 ㅇㅅㄴ: Initial sound 유소년
-
ㅇㅅㄴ (
외손녀
)
: 딸이 낳은 딸.
Danh từ
🌏 CHÁU GÁI NGOẠI: Con gái của con gái mình sinh ra. -
ㅇㅅㄴ (
안식년
)
: 실력을 기르고 다시 힘을 낼 수 있도록 일을 쉬는 해.
Danh từ
🌏 NĂM NGHỈ NGƠI: Năm nghỉ không làm việc để dưỡng sức và lại có thể phát huy sức lực của mình sau đó. -
ㅇㅅㄴ (
유소년
)
: 아직 어리고 성숙하지 않은 아이.
Danh từ
🌏 THIẾU NIÊN NHI ĐỒNG: Trẻ em vẫn còn nhỏ và chưa trưởng thành.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255)