🌟 친손녀 (親孫女)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 친손녀 (
친손녀
)
🗣️ 친손녀 (親孫女) @ Ví dụ cụ thể
- 친손자와 친손녀. [친손자 (親孫子)]
🌷 ㅊㅅㄴ: Initial sound 친손녀
-
ㅊㅅㄴ (
청소년
)
: 아직 성인이 되지 않은, 나이가 십 대 정도인 어린 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THANH THIẾU NIÊN: Người trẻ ở độ tuổi mười mấy, chưa thành người lớn. -
ㅊㅅㄴ (
추석날
)
: 한국의 명절의 하나. 음력 8월 15일로 햅쌀로 빚은 송편과 햇과일 등의 음식을 장만하여 차례를 지낸다. 또한 씨름, 줄다리기, 강강술래 등의 민속놀이를 즐긴다.
Danh từ
🌏 NGÀY TẾT TRUNG THU: Một trong những ngày lễ tết của Hàn Quốc. Vào ngày 15 tháng 8 âm lịch, người ta sửa soạn mâm cúng với hoa quả đầu mùa và bánh songpyeon được làm từ gạo mới. Ngoài ra, vào ngày tết Tết Trung Thu, người ta còn chơi các trò chơi dân gian như đấu vật, nhảy dây, đuổi bắt (gang-gang-sul-le) v.v... -
ㅊㅅㄴ (
친손녀
)
: 자기 아들의 딸.
Danh từ
🌏 CHÁU NỘI GÁI: Con gái của con trai mình.
• Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88)