🌟 친손녀 (親孫女)

Danh từ  

1. 자기 아들의 딸.

1. CHÁU NỘI GÁI: Con gái của con trai mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 귀여운 친손녀.
    Cute biological granddaughter.
  • 친손녀가 생기다.
    Have a biological granddaughter.
  • 친손녀를 보다.
    See one's own granddaughter.
  • 친손녀를 아끼다.
    Save one's own granddaughter.
  • 친손녀를 예뻐하다.
    Adore one's own granddaughter.
  • 우리 부부는 아들이 없어서 친손자, 친손녀는 없고 외손주만 있다.
    My husband and i have no sons, so we have no biological grandkids, no biological grandkids, but only grandkids.
  • 할아버지는 외손녀인 고모 딸들만 좋아하고 친손녀인 나는 별로 좋아하지 않으신다.
    Grandfather only likes his aunt's daughters, who are only granddaughters, and i, who are his own granddaughters, don't like me very much.
  • 얘가 친손녀예요?
    Is this your granddaughter?
    우리 아들은 딸이 없고 얘는 외손녀야.
    Our son doesn't have a daughter, and this is his only granddaughter.
Từ trái nghĩa 외손녀(外孫女): 딸이 낳은 딸.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 친손녀 (친손녀)

🗣️ 친손녀 (親孫女) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8)