🌟 (孫)

Danh từ  

1. 자신의 세대 다음의 세대에서 태어난 자녀.

1. CHÁU: Con cái sinh ra ở thế hệ tiếp theo thế hệ của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 귀하다.
    Hands are precious.
  • Google translate 이 끊기다.
    Lose one's hand.
  • Google translate 이 많다.
    Have a lot of hands.
  • Google translate 이 없다.
    No hands.
  • Google translate 을 보다.
    Look at the hand.
  • Google translate 우리 집은 이 귀해 내가 아이를 낳았을 때 부모님은 매우 기뻐하셨다.
    My parents were very pleased when i gave birth to a child because my hands were precious.
  • Google translate 그 집은 명절 날 온 식구가 모이면 앉을 곳이 부족할 정도로 이 많았다.
    The house was so cluttered that when the whole family gathered on holiday, there was not enough room to sit down.
  • Google translate 을 빨리 봐야 하는데 너희는 왜 아직도 아이 소식이 없는 거니?
    Why haven't you heard from her yet?
    Google translate 아직 결혼한 지 얼마 되지도 않았는데요.
    We haven't been married long.
Từ đồng nghĩa 후손(後孫): 자신의 세대에서 여러 세대가 지난 뒤의 자녀.
Từ đồng nghĩa 후예(後裔): 자신의 세대에서 여러 세대가 지난 뒤의 자녀.
Từ tham khảo -손(孫): ‘자손’의 뜻을 더하는 접미사.

손: descendant; posterity,しそん【子孫】。こども【子供】,descendants, descendance, petits-enfants,descendiente, vástago,أحفاد,ач, гуч, зээ,cháu,ทายาท, ลูกหลาน,keturunan, cucu,дети и внуки; потомки,子孙,后代,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (손ː)

Start

End


Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)