🌟 -손 (孫)

Phụ tố  

1. ‘자손’의 뜻을 더하는 접미사.

1. TÔN: Hậu tố thêm nghĩa 'con cháu'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대손
    Oh great loss.
  • Google translate 3대손
    Three generations' loss.
Từ tham khảo 손(孫): 자신의 세대 다음의 세대에서 태어난 자녀.

-손: -son,,,,,,tôn,ทายาท..., ทายาทรุ่นที่...,keturunan ke~,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘대’, ‘세’ 뒤에 붙는다.

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Tìm đường (20)