🌟 감면 (減免)

  Danh từ  

1. 세금이나 학비, 형벌 등을 줄이거나 면제함.

1. SỰ MIỄN GIẢM: Việc giảm hay miễn thuế, học phí hay hình phạt…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세금 감면.
    Tax cuts.
  • Google translate 요금 감면.
    A reduction in fares.
  • Google translate 학비 감면.
    Tuition reduction.
  • Google translate 형벌 감면.
    Penalty reduction.
  • Google translate 감면 혜택.
    Reduction benefits.
  • Google translate 감면을 받다.
    Get a reduction.
  • Google translate 소득이 낮은 집안의 학생들은 대학으로부터 학비 감면을 받았다.
    Students from low-income families received tuition cuts from the university.
  • Google translate 토론회에 나온 전문가는 사정이 어려운 중소기업들을 위한 세금 감면을 주장했다.
    The expert at the forum insisted on tax cuts for troubled small and medium-sized enterprises.
  • Google translate 우리 지역의 복지를 위해 어떤 제도가 마련되면 좋을까요?
    What kind of system would be good for the welfare of our region?
    Google translate 어려운 사람들을 위해 수도나 전기 요금 감면이 시행되어야 합니다.
    Water or electricity reduction should be implemented for those in need.

감면: reduction; exemption,げんめん【減免】,réduction, remise, exonération, atténuation, exemption,exención, reducción, exoneración,التخفيف والإعفاء,хөнгөлөлт, хэлтрүүлэлт, чөлөөлөлт,sự miễn giảm,การลด, การลดหย่อน, การละเว้น, การยกเว้น,pengurangan, pemotongan,снижение; смягчение; отмена,减免,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감면 (감ː면)
📚 Từ phái sinh: 감면되다(減免되다): 세금이나 학비, 형벌 등이 줄거나 면제되다. 감면하다(減免하다): 세금이나 학비, 형벌 등을 줄이거나 면제하다.
📚 thể loại: So sánh văn hóa  

🗣️ 감면 (減免) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81)