🌟 감면하다 (減免 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감면하다 (
감ː면하다
)
📚 Từ phái sinh: • 감면(減免): 세금이나 학비, 형벌 등을 줄이거나 면제함.
🗣️ 감면하다 (減免 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 양도세를 감면하다. [양도세 (讓渡稅)]
- 증여세를 감면하다. [증여세 (贈與稅)]
- 지방세를 감면하다. [지방세 (地方稅)]
🌷 ㄱㅁㅎㄷ: Initial sound 감면하다
-
ㄱㅁㅎㄷ (
그만하다
)
: 하고 있던 일을 멈추다.
☆☆
Động từ
🌏 NGỪNG, THÔI: Dừng việc đang làm dỡ. -
ㄱㅁㅎㄷ (
교묘하다
)
: 어떤 일을 하는 방법이나 꾀가 아주 뛰어나고 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TINH XẢO, TÀI TÌNH: Phương pháp hay cử chỉ làm việc gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기묘하다
)
: 신기하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, KỲ CỤC, KỲ QUẶC, KỲ LẠ: Kỳ lạ và lạ thường. -
ㄱㅁㅎㄷ (
긴밀하다
)
: 서로의 관계가 매우 가깝고 맞닿아 있다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT, GẮN BÓ, MẬT THIẾT: Quan hệ với nhau rất gần gũi và khăng khít. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기막히다
)
: 어떤 일이 매우 놀랍거나 언짢아서 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 SỮNG SỜ, CHOÁNG VÁNG, SỮNG NGƯỜI: Việc gì đó rất ngạc nhiên hoặc bực mình nên lặng người đi.
• Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197)