🌟 감면하다 (減免 하다)

Động từ  

1. 세금이나 학비, 형벌 등을 줄이거나 면제하다.

1. MIỄN GIẢM: Giảm hay miễn thuế, học phí hay hình phạt…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 등록금을 감면하다.
    Reduce tuition.
  • Google translate 세금을 감면하다.
    Tax reduction.
  • Google translate 이자를 감면하다.
    Reduce interest.
  • Google translate 조세를 감면하다.
    Reduce taxes.
  • Google translate 형벌을 감면하다.
    Reduction of punishment.
  • Google translate 대폭 감면하다.
    Make a big reduction.
  • Google translate 우리 학교는 성적이 우수한 학생들에게 등록금을 감면해 주었다.
    Our school reduced tuition fees for students with excellent grades.
  • Google translate 정부는 생활이 어려운 서민들을 위해 대출 이자를 감면하는 정책을 추진했다.
    The government has implemented a policy of reducing interest on loans for the needy.
  • Google translate 교도소에서 다른 죄수들의 모범이 되게 행동할 경우 형량을 감면해 준다고 들었습니다.
    I've heard that if you act as an example for other prisoners in prison, you'll be given a sentence reduction.
    Google translate 네, 실제로 얼마 전 9년에서 8년으로 형량을 감면받은 죄수가 있었습니다.
    Yes, actually, there was a prisoner who had just been reduced from nine years to eight years.

감면하다: reduce; exempt,げんめんする【減免する】,réduire, faire une remise, exonérer, atténuer, exempter,reducir o exonerar,يخفّض أو يعفي,чөлөөлөх, бууруулах, хасах,miễn giảm,ลด, ลดหย่อน, ยกเว้น, ละเว้น,mengurangi, membebaskan, memotong,снижать; смягчать; отменять,减免,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감면하다 (감ː면하다)
📚 Từ phái sinh: 감면(減免): 세금이나 학비, 형벌 등을 줄이거나 면제함.

🗣️ 감면하다 (減免 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197)