🌟 감면 (減免)

  Danh từ  

1. 세금이나 학비, 형벌 등을 줄이거나 면제함.

1. SỰ MIỄN GIẢM: Việc giảm hay miễn thuế, học phí hay hình phạt…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세금 감면.
    Tax cuts.
  • 요금 감면.
    A reduction in fares.
  • 학비 감면.
    Tuition reduction.
  • 형벌 감면.
    Penalty reduction.
  • 감면 혜택.
    Reduction benefits.
  • 감면을 받다.
    Get a reduction.
  • 소득이 낮은 집안의 학생들은 대학으로부터 학비 감면을 받았다.
    Students from low-income families received tuition cuts from the university.
  • 토론회에 나온 전문가는 사정이 어려운 중소기업들을 위한 세금 감면을 주장했다.
    The expert at the forum insisted on tax cuts for troubled small and medium-sized enterprises.
  • 우리 지역의 복지를 위해 어떤 제도가 마련되면 좋을까요?
    What kind of system would be good for the welfare of our region?
    어려운 사람들을 위해 수도나 전기 요금 감면이 시행되어야 합니다.
    Water or electricity reduction should be implemented for those in need.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감면 (감ː면)
📚 Từ phái sinh: 감면되다(減免되다): 세금이나 학비, 형벌 등이 줄거나 면제되다. 감면하다(減免하다): 세금이나 학비, 형벌 등을 줄이거나 면제하다.
📚 thể loại: So sánh văn hóa  

🗣️ 감면 (減免) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91)