🌟 기본요금 (基本料金)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기본요금 (
기본뇨금
)
🌷 ㄱㅂㅇㄱ: Initial sound 기본요금
-
ㄱㅂㅇㄱ (
건반 악기
)
: 피아노나 오르간 등과 같이 건반을 가진 악기를 통틀어 이르는 말.
None
🌏 ĐÀN PHÍM: Tên gọi chung của dòng nhạc cụ có bàn phím như piano, oóc-gan. -
ㄱㅂㅇㄱ (
기본요금
)
: 어떤 시설이나 서비스를 이용하기 위하여 반드시 내야 하는 최소한의 요금.
Danh từ
🌏 PHÍ CƠ BẢN, PHÍ THUÊ BAO (ĐIỆN THOẠI): Tiền phí tối thiểu nhất thiết phải trả để sử dụng dịch vụ hay cơ sở vật chất nào đó.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20)