🌟 기본요금 (基本料金)

Danh từ  

1. 어떤 시설이나 서비스를 이용하기 위하여 반드시 내야 하는 최소한의 요금.

1. PHÍ CƠ BẢN, PHÍ THUÊ BAO (ĐIỆN THOẠI): Tiền phí tối thiểu nhất thiết phải trả để sử dụng dịch vụ hay cơ sở vật chất nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기본요금.
    Monthly base rate.
  • Google translate 택시 기본요금.
    Basic taxi fare.
  • Google translate 핸드폰 기본요금.
    Cell phone base rate.
  • Google translate 기본요금 감면.
    Basic fare reduction.
  • Google translate 기본요금 면제.
    Basic fare exemption.
  • Google translate 기본요금 인상.
    Basic fare increase.
  • Google translate 기본요금 인하.
    Base fare reduction.
  • Google translate 기본요금 할인.
    Basic fare discount.
  • Google translate 기본요금이 비싸다.
    The basic fare is high.
  • Google translate 기본요금을 낮추다.
    Lower the base rate.
  • Google translate 기본요금을 내다.
    Pay a basic fare.
  • Google translate 기본요금을 올리다.
    Raise the base rate.
  • Google translate 우리 집과 학교는 매우 가까워서 택시를 타면 기본요금만 내도 될 정도였다.
    My house and school were so close that i could only pay the basic fare by taxi.
  • Google translate 난방비에는 보통 기본요금과 사용량에 따른 추가 금액이 함께 포함되어 있다.
    Heating costs usually include a basic fare plus an additional charge based on usage.
  • Google translate 핸드폰 요금은 얼마예요?
    How much is the cell phone bill?
    Google translate 기본요금 이만 원에 손님이 신청한 서비스에 따라 요금을 더 내도록 되어 있어요.
    The basic fare is 20,000 won and you're supposed to pay extra for the service you've requested.

기본요금: basic charge,きほんりょうきん【基本料金】,tarif de base,tipo base, cuota fija,أجرة أساسيّة,үндсэн хураамж, суурь хураамж,phí cơ bản, phí thuê bao (điện thoại),ค่าธรรมเนียมขั้นพื้นฐาน, ค่าธรรมเนียมขั้นต้น,tarif dasar, ongkos dasar,основная оплата; тарифная оплата,基本费用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기본요금 (기본뇨금)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20)