🌟 기기 (機器/器機)

  Danh từ  

1. 기계, 기구 등을 통틀어 이르는 말.

1. MÁY MÓC THIẾT BỊ: Từ chỉ chung máy móc, khí cụ…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방송 기기.
    Broadcast device.
  • Google translate 음향 기기.
    Sound equipment.
  • Google translate 전기 기기.
    Electrical equipment.
  • Google translate 통신 기기.
    Communication equipment.
  • Google translate 컴퓨터 기기.
    Computer equipment.
  • Google translate 기기의 발달.
    The development of equipment.
  • Google translate 기기가 고장이 나다.
    The device is out of order.
  • Google translate 기기가 복잡하다.
    The device is complicated.
  • Google translate 기기를 고치다.
    Repair the device.
  • Google translate 기기를 사용하다.
    Use a device.
  • Google translate 전자 기기 앞에 장시간 앉아 있으면 건강에 해롭다.
    Sitting in front of electronic devices for a long time is harmful to health.
  • Google translate 요즈음은 통신 기기의 발달로 다양한 기능을 가진 휴대 전화가 속속 등장하고 있다.
    Nowadays, mobile phones with various functions are appearing one after another due to the development of communication devices.
  • Google translate 오늘 방송 소리가 안 좋던데요.
    The sound was bad today.
    Google translate 음향 기기가 갑자기 고장이 나서 그래요.
    It's because the sound system suddenly broke down.

기기: equipment; instrument; device,きき【機器・器機】。きぐ【器具】。きかい【機械・器械】,appareil, machine, instrument, périphérique,equipamiento, equipos,جِهَاز، أداة,тоног төхөөрөмж,máy móc thiết bị,เครื่องมือ, เครื่องจักรและเครื่องมือ, เครื่องไม้เครื่องมือ, อุปกรณ์,peralatan, perlengkapan, mesin, peranti, perkakas,машина; инструмент; оборудование,机器,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기기 (기기)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Khoa học và kĩ thuật  


🗣️ 기기 (機器/器機) @ Giải nghĩa

🗣️ 기기 (機器/器機) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7)