🌟 기기 (機器/器機)

  Danh từ  

1. 기계, 기구 등을 통틀어 이르는 말.

1. MÁY MÓC THIẾT BỊ: Từ chỉ chung máy móc, khí cụ…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방송 기기.
    Broadcast device.
  • 음향 기기.
    Sound equipment.
  • 전기 기기.
    Electrical equipment.
  • 통신 기기.
    Communication equipment.
  • 컴퓨터 기기.
    Computer equipment.
  • 기기의 발달.
    The development of equipment.
  • 기기가 고장이 나다.
    The device is out of order.
  • 기기가 복잡하다.
    The device is complicated.
  • 기기를 고치다.
    Repair the device.
  • 기기를 사용하다.
    Use a device.
  • 전자 기기 앞에 장시간 앉아 있으면 건강에 해롭다.
    Sitting in front of electronic devices for a long time is harmful to health.
  • 요즈음은 통신 기기의 발달로 다양한 기능을 가진 휴대 전화가 속속 등장하고 있다.
    Nowadays, mobile phones with various functions are appearing one after another due to the development of communication devices.
  • 오늘 방송 소리가 안 좋던데요.
    The sound was bad today.
    음향 기기가 갑자기 고장이 나서 그래요.
    It's because the sound system suddenly broke down.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기기 (기기)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Khoa học và kĩ thuật  


🗣️ 기기 (機器/器機) @ Giải nghĩa

🗣️ 기기 (機器/器機) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4)