🌟 팽창되다 (膨脹 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팽창되다 (
팽창되다
) • 팽창되다 (팽창뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 팽창(膨脹): 부풀어서 크기가 커짐., 수량이나 규모, 세력 등의 크기가 커짐.
🌷 ㅍㅊㄷㄷ: Initial sound 팽창되다
-
ㅍㅊㄷㄷ (
폐차되다
)
: 낡거나 못 쓰게 된 차가 없어지다.
Động từ
🌏 (XE) BỊ VỨT BỎ: Xe đã cũ hay không còn dùng được loại bỏ. -
ㅍㅊㄷㄷ (
포착되다
)
: 어떤 것이 꼭 붙잡히다.
Động từ
🌏 BỊ NẮM CHẮC, BỊ TÓM CHẶT, BỊ NẮM BẮT: Nắm chặt cái nào đó. -
ㅍㅊㄷㄷ (
편찬되다
)
: 여러 가지 자료가 모아져 짜임새 있게 정리되어 책으로 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BIÊN SOẠN: Nhiều tài liệu được tập hợp lại rồi chỉnh lí một cách có tổ chức và làm thành sách. -
ㅍㅊㄷㄷ (
팽창되다
)
: 부풀어서 크기가 커지게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN NỞ RA: Trở nên phồng lên và độ lớn to ra. -
ㅍㅊㄷㄷ (
표출되다
)
: 겉으로 나타나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BIỂU LỘ: Thể hiện ra bên ngoài.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86)