🌟 편찬되다 (編纂 되다)

Động từ  

1. 여러 가지 자료가 모아져 짜임새 있게 정리되어 책으로 만들어지다.

1. ĐƯỢC BIÊN SOẠN: Nhiều tài liệu được tập hợp lại rồi chỉnh lí một cách có tổ chức và làm thành sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 편찬된 시기.
    The period of compilation.
  • Google translate 편찬되어 나오다.
    Come out in a compilation.
  • Google translate 교과서가 편찬되다.
    Textbooks are compiled.
  • Google translate 사전이 편찬되다.
    Dictionary compiled.
  • Google translate 정부 주도로 편찬되다.
    Be compiled under the initiative of the government.
  • Google translate 새로 편찬된 사전은 단어들의 뜻이 알기 쉽게 풀이되어 있었다.
    The newly compiled dictionary had easy-to-understand meanings of words.
  • Google translate 한국의 식물을 최초로 집대성한 식물 백과사전이 편찬되었다.
    The first plant encyclopedia to collect korean plants has been compiled.
  • Google translate 이 교과서는 언제 편찬된 거예요?
    When was this textbook compiled?
    Google translate 20세기 초에 편찬됐어요.
    It was compiled in the early 20th century.

편찬되다: be compiled,へんさんされる【編纂される】。へんしゅうされる【編修される】,être compilé,compilarse,يتحرّر، يُكتب، يتصنّف، يُؤلّف,зохиогдох, эмхэтгэгдэх,được biên soạn,ถูกจัดทำ, ถูกจัดพิมพ์, ถูกตีพิมพ์, ถูกเรียบเรียง,dikompilasi, dikumpulkan, diterbitkan,издаваться,编纂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편찬되다 (편찬되다) 편찬되다 (편찬뒈다)
📚 Từ phái sinh: 편찬(編纂): 여러 가지 자료를 모아 짜임새 있게 정리하여 책을 만듦.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7)