🌟 편찬되다 (編纂 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편찬되다 (
편찬되다
) • 편찬되다 (편찬뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 편찬(編纂): 여러 가지 자료를 모아 짜임새 있게 정리하여 책을 만듦.
🌷 ㅍㅊㄷㄷ: Initial sound 편찬되다
-
ㅍㅊㄷㄷ (
폐차되다
)
: 낡거나 못 쓰게 된 차가 없어지다.
Động từ
🌏 (XE) BỊ VỨT BỎ: Xe đã cũ hay không còn dùng được loại bỏ. -
ㅍㅊㄷㄷ (
포착되다
)
: 어떤 것이 꼭 붙잡히다.
Động từ
🌏 BỊ NẮM CHẮC, BỊ TÓM CHẶT, BỊ NẮM BẮT: Nắm chặt cái nào đó. -
ㅍㅊㄷㄷ (
편찬되다
)
: 여러 가지 자료가 모아져 짜임새 있게 정리되어 책으로 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BIÊN SOẠN: Nhiều tài liệu được tập hợp lại rồi chỉnh lí một cách có tổ chức và làm thành sách. -
ㅍㅊㄷㄷ (
팽창되다
)
: 부풀어서 크기가 커지게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN NỞ RA: Trở nên phồng lên và độ lớn to ra. -
ㅍㅊㄷㄷ (
표출되다
)
: 겉으로 나타나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BIỂU LỘ: Thể hiện ra bên ngoài.
• Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)