🌟 편찬되다 (編纂 되다)

Động từ  

1. 여러 가지 자료가 모아져 짜임새 있게 정리되어 책으로 만들어지다.

1. ĐƯỢC BIÊN SOẠN: Nhiều tài liệu được tập hợp lại rồi chỉnh lí một cách có tổ chức và làm thành sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 편찬된 시기.
    The period of compilation.
  • 편찬되어 나오다.
    Come out in a compilation.
  • 교과서가 편찬되다.
    Textbooks are compiled.
  • 사전이 편찬되다.
    Dictionary compiled.
  • 정부 주도로 편찬되다.
    Be compiled under the initiative of the government.
  • 새로 편찬된 사전은 단어들의 뜻이 알기 쉽게 풀이되어 있었다.
    The newly compiled dictionary had easy-to-understand meanings of words.
  • 한국의 식물을 최초로 집대성한 식물 백과사전이 편찬되었다.
    The first plant encyclopedia to collect korean plants has been compiled.
  • 이 교과서는 언제 편찬된 거예요?
    When was this textbook compiled?
    20세기 초에 편찬됐어요.
    It was compiled in the early 20th century.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편찬되다 (편찬되다) 편찬되다 (편찬뒈다)
📚 Từ phái sinh: 편찬(編纂): 여러 가지 자료를 모아 짜임새 있게 정리하여 책을 만듦.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)