🌟 편찬 (編纂)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편찬 (
편찬
)
📚 Từ phái sinh: • 편찬되다(編纂되다): 여러 가지 자료가 모아져 짜임새 있게 정리되어 책으로 만들어지다. • 편찬하다(編纂하다): 여러 가지 자료를 모아 짜임새 있게 정리하여 책을 만들다.
🗣️ 편찬 (編纂) @ Giải nghĩa
- 규장각 (奎章閣) : 조선 시대에 만든 왕실 도서관. 역대 왕의 글이나 글씨 등을 보관하던 곳이며, 국가적 규모로 도서를 수집, 편찬, 인쇄하였다.1894년 갑오개혁 때 폐지하였다.
🗣️ 편찬 (編纂) @ Ví dụ cụ thể
- 새로운 정부가 수립되자 제도의 개혁, 법전 편찬, 정책의 발포 등 여러 가지 일이 행해졌다. [발포 (發布)]
- 교과서 맨 앞 장의 일러두기에는 편찬 의도와 학습 방법이 나와 있었다. [일러두기]
- 속기록 편찬. [속기록 (速記錄)]
- 국어사전 편찬. [국어사전 (國語辭典)]
- 대사전을 편찬하다. [대사전 (大辭典)]
- 대사전 편찬 작업이 오랜 시간이 걸려 완료되었습니다. [대사전 (大辭典)]
- 증보판 편찬. [증보판 (增補版)]
🌷 ㅍㅊ: Initial sound 편찬
-
ㅍㅊ (
피차
)
: 이쪽과 저쪽의 양쪽.
☆
Danh từ
🌏 BÊN NÀY VÀ BÊN KIA, CẢ HAI, HAI BÊN: Hai phía của phía này và phía kia. -
ㅍㅊ (
팽창
)
: 부풀어서 크기가 커짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NỞ RA: Sự phồng lên và độ lớn to ra. -
ㅍㅊ (
표출
)
: 겉으로 나타냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU LỘ: Việc thể hiện ra bên ngoài. -
ㅍㅊ (
판촉
)
: 여러 가지 방법을 써서 소비자의 구매욕을 자극하여 판매가 늘도록 유도하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÚC ĐẨY BÁN HÀNG, SỰ XÚC TIẾN BÁN HÀNG, SỰ CHÀO HÀNG: Việc dùng nhiều phương pháp rồi kích thích sự ham muốn mua của người tiêu dùng để bán được nhiều hàng.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20)