🌟 증보판 (增補版)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 증보판 (
증보판
)
🗣️ 증보판 (增補版) @ Ví dụ cụ thể
- 개정 증보판. [개정 (改訂)]
🌷 ㅈㅂㅍ: Initial sound 증보판
-
ㅈㅂㅍ (
증보판
)
: 모자란 내용을 더 보태서 다시 출판한 책.
Danh từ
🌏 BẢN TÁI BẢN: Sách được bổ sung thêm nội dung thiếu sót và được xuất bản lại.
• Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86)