🌟 증보판 (增補版)

Danh từ  

1. 모자란 내용을 더 보태서 다시 출판한 책.

1. BẢN TÁI BẢN: Sách được bổ sung thêm nội dung thiếu sót và được xuất bản lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개정 증보판.
    A revised and enlarged edition.
  • Google translate 책의 증보판.
    An enlarged edition of a book.
  • Google translate 증보판 편찬.
    Compilation of the enlarged edition.
  • Google translate 새로운 증보판.
    A new extension.
  • Google translate 증보판이 나오다.
    An enlarged edition comes out.
  • Google translate 증보판이 출시되다.
    Augmented editions are released.
  • Google translate 증보판을 발간하다.
    Publish an enlarged edition.
  • Google translate 증보판을 출간하다.
    Publish an enlarged edition.
  • Google translate 증보판은 이전의 책보다 더 다양하고 풍부한 사례들이 실려 있다.
    This supplement has more diverse and rich examples than previous books.
  • Google translate 김 교수는 저서의 증보판을 내기 위해 추가해야 할 내용을 간추리고 정리하였다.
    Professor kim summarized and summarized what he needed to add in order to publish an enlarged edition of his book.
  • Google translate 이번 학기에 수업할 책이 이거 맞니?
    Is this the right book for class this semester?
    Google translate 응, 이건 오 년 전에 발간된 책이고 수업 교재는 올해 다시 나온 증보판이야.
    Yeah, this is a book published five years ago, and the teaching material is a new edition this year.

증보판: revised edition,ぞうほばん【増補版】,édition revue et augmentée, édition corrigée, édition révisée,edición suplementaria,نسخة موسّعة,нэмж зассан хэвлэл, нэмэлт засвар хийсэн ном,bản tái bản,ฉบับปรับปรุง, ฉบับปรับปรุงใหม่, ฉบับแก้ไข,edisi revisi, buku edisi perbaikan,,издание с дополнениями,增补版,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증보판 (증보판)

🗣️ 증보판 (增補版) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Luật (42) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86)