🌟 편찬하다 (編纂 하다)

Động từ  

1. 여러 가지 자료를 모아 짜임새 있게 정리하여 책을 만들다.

1. BIÊN SOẠN: Tập hợp nhiều tài liệu rồi chỉnh lí một cách có tổ chức và làm thành sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교재를 편찬하다.
    Compilation of textbooks.
  • Google translate 사전을 편찬하다.
    Compile a dictionary.
  • Google translate 실록을 편찬하다.
    Compile the annals.
  • Google translate 책을 편찬하다.
    Compile a book.
  • Google translate 정부에서 편찬하다.
    Published by the government.
  • Google translate 교육부는 연구 팀을 구성하여 교과서를 편찬했다.
    The ministry of education formed a research team to compile textbooks.
  • Google translate 사전을 편찬하는 작업에 많은 국어학자들이 참여했다.
    Many korean linguists participated in the compilation of dictionaries.
  • Google translate 교수님, 다음 프로젝트로는 어떤 것을 계획하고 계십니까?
    Professor, what are you planning for your next project?
    Google translate 조선 시대에 대한 역사 자료를 모아서 조선사를 편찬할 겁니다.
    I'm going to collect historical data about the joseon dynasty and compile the history of the joseon dynasty.

편찬하다: compile,へんさんする【編纂する】。へんしゅうする【編修する】,compiler,compilar,يجمع، يحرّر، يصنّف,зохиох, эмхэтгэх,biên soạn,จัดทำ, จัดพิมพ์, ตีพิมพ์, ออก(หนังสือ), เรียบเรียง,mengkompilasi, mengumpulkan,издавать,编纂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편찬하다 (편찬하다)
📚 Từ phái sinh: 편찬(編纂): 여러 가지 자료를 모아 짜임새 있게 정리하여 책을 만듦.

🗣️ 편찬하다 (編纂 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15)