🌟 편찬하다 (編纂 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편찬하다 (
편찬하다
)
📚 Từ phái sinh: • 편찬(編纂): 여러 가지 자료를 모아 짜임새 있게 정리하여 책을 만듦.
🗣️ 편찬하다 (編纂 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 전서를 편찬하다. [전서 (全書)]
- 사전을 편찬하다. [사전 (辭典)]
- 교과서를 편찬하다. [교과서 (敎科書)]
- 역서를 편찬하다. [역서 (曆書)]
- 인명사전을 편찬하다. [인명사전 (人名事典)]
- 소사전을 편찬하다. [소사전 (小辭典)]
- 대사전을 편찬하다. [대사전 (大辭典)]
- 교지를 편찬하다. [교지 (校誌)]
🌷 ㅍㅊㅎㄷ: Initial sound 편찬하다
-
ㅍㅊㅎㄷ (
폐차하다
)
: 낡거나 못 쓰게 된 차를 없애다.
Động từ
🌏 VỨT BỎ XE: Loại bỏ xe đã cũ hay không còn dùng được. -
ㅍㅊㅎㄷ (
팽창하다
)
: 부풀어서 크기가 커지다.
Động từ
🌏 NỞ RA: Phồng lên và độ lớn to ra. -
ㅍㅊㅎㄷ (
풀칠하다
)
: 종이 등을 붙이려고 무엇에 풀을 바르다.
Động từ
🌏 PHẾT HỒ, QUẾT HỒ: Bôi hồ lên cái gì đó để dán giấy... -
ㅍㅊㅎㄷ (
편찬하다
)
: 여러 가지 자료를 모아 짜임새 있게 정리하여 책을 만들다.
Động từ
🌏 BIÊN SOẠN: Tập hợp nhiều tài liệu rồi chỉnh lí một cách có tổ chức và làm thành sách. -
ㅍㅊㅎㄷ (
표출하다
)
: 겉으로 나타내다.
Động từ
🌏 BIỂU LỘ: Thể hiện ra bên ngoài. -
ㅍㅊㅎㄷ (
포착하다
)
: 어떤 것을 꼭 붙잡다.
Động từ
🌏 NẮM CHẮC, TÓM CHẶT: Nắm chặt cái gì đó. -
ㅍㅊㅎㄷ (
표창하다
)
: 뛰어난 성과를 내거나 훌륭한 행동을 한 것을 칭찬하다. 또는 칭찬하는 뜻으로 증서나 메달 등을 주다.
Động từ
🌏 BIỂU DƯƠNG: Khen ngợi hành động ưu tú, việc tạo ra thành quả xuất sắc. Hoặc trao những cái như giấy khen hay huy chương với ý nghĩa khen ngợi.
• Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15)