🌟 역서 (曆書)

Danh từ  

1. 한 해 동안의 천체의 운동이나 절기, 기상 변화 등을 날의 순서에 따라 적은 책.

1. NIÊN LỊCH, NIÊN GIÁM: Quyển sách ghi lại toàn bộ những vận động hay tiết khí, biến đổi khí hậu trong suốt một năm theo trình tự ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀중한 역서.
    Precious station book.
  • Google translate 오래된 역서.
    Old stationery.
  • Google translate 역서를 발행하다.
    Issue a station book.
  • Google translate 역서를 읽다.
    Read a station book.
  • Google translate 역서를 편찬하다.
    Compile station books.
  • Google translate 나는 지구와 태양의 움직임을 알기 위해 역서를 읽었다.
    I read the station book to know the movements of the earth and the sun.
  • Google translate 역서는 일반인도 쉽게 행성을 관측할 수 있도록 다양한 자료를 제시하고 있다.
    This station provides various data for the general public to observe planets easily.
  • Google translate 음력과 양력은 왜 있는 거죠?
    Why is there a lunar and a solar system?
    Google translate 역서에서 해와 달의 움직임에 대해 설명하고 있는데, 그걸 통해서 음력과 양력에 대해서도 알 수 있을 거야.
    This station book describes the movements of the sun and the moon, which will also tell you about the lunar and solar calendar.

역서: almanac,れきしょ【暦書】,almanach, calendrier,almanaque, calendario,تقويم، روزنامة,хуанли, тэмдэглэл,niên lịch, niên giám,หนังสือปฏิทินดาราศาสตร์, ปฏิทินโหราศาสตร์,almanak,календарь; альманах,历书,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역서 (역써)

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sở thích (103) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)