🌟 풀칠하다 (풀 漆 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풀칠하다 (
풀칠하다
)
📚 Từ phái sinh: • 풀칠(풀漆): 종이 등을 붙이려고 무엇에 풀을 바르는 일., 어렵게 끼니를 이어 가는 일.
🌷 ㅍㅊㅎㄷ: Initial sound 풀칠하다
-
ㅍㅊㅎㄷ (
폐차하다
)
: 낡거나 못 쓰게 된 차를 없애다.
Động từ
🌏 VỨT BỎ XE: Loại bỏ xe đã cũ hay không còn dùng được. -
ㅍㅊㅎㄷ (
팽창하다
)
: 부풀어서 크기가 커지다.
Động từ
🌏 NỞ RA: Phồng lên và độ lớn to ra. -
ㅍㅊㅎㄷ (
풀칠하다
)
: 종이 등을 붙이려고 무엇에 풀을 바르다.
Động từ
🌏 PHẾT HỒ, QUẾT HỒ: Bôi hồ lên cái gì đó để dán giấy... -
ㅍㅊㅎㄷ (
편찬하다
)
: 여러 가지 자료를 모아 짜임새 있게 정리하여 책을 만들다.
Động từ
🌏 BIÊN SOẠN: Tập hợp nhiều tài liệu rồi chỉnh lí một cách có tổ chức và làm thành sách. -
ㅍㅊㅎㄷ (
표출하다
)
: 겉으로 나타내다.
Động từ
🌏 BIỂU LỘ: Thể hiện ra bên ngoài. -
ㅍㅊㅎㄷ (
포착하다
)
: 어떤 것을 꼭 붙잡다.
Động từ
🌏 NẮM CHẮC, TÓM CHẶT: Nắm chặt cái gì đó. -
ㅍㅊㅎㄷ (
표창하다
)
: 뛰어난 성과를 내거나 훌륭한 행동을 한 것을 칭찬하다. 또는 칭찬하는 뜻으로 증서나 메달 등을 주다.
Động từ
🌏 BIỂU DƯƠNG: Khen ngợi hành động ưu tú, việc tạo ra thành quả xuất sắc. Hoặc trao những cái như giấy khen hay huy chương với ý nghĩa khen ngợi.
• Xem phim (105) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Giáo dục (151)