🌟 포착하다 (捕捉 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 포착하다 (
포ː차카다
)
📚 Từ phái sinh: • 포착(捕捉): 어떤 것을 꼭 붙잡음., 가장 중요한 점을 알아내거나 일을 하는 데 필요한…
🗣️ 포착하다 (捕捉 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 사냥감을 포착하다. [사냥감]
- 스냅 사진으로 포착하다. [스냅 사진 (snap寫眞)]
- 청신호를 포착하다. [청신호 (靑信號)]
- 단서를 포착하다. [단서 (端緖)]
- 정수를 포착하다. [정수 (精髓)]
- 날카롭게 포착하다. [날카롭다]
- 확증을 포착하다. [확증 (確證)]
- 위성이 포착하다. [위성 (衛星)]
- 희귀종을 포착하다. [희귀종 (稀貴種)]
- 민감히 포착하다. [민감히 (敏感히)]
🌷 ㅍㅊㅎㄷ: Initial sound 포착하다
-
ㅍㅊㅎㄷ (
폐차하다
)
: 낡거나 못 쓰게 된 차를 없애다.
Động từ
🌏 VỨT BỎ XE: Loại bỏ xe đã cũ hay không còn dùng được. -
ㅍㅊㅎㄷ (
팽창하다
)
: 부풀어서 크기가 커지다.
Động từ
🌏 NỞ RA: Phồng lên và độ lớn to ra. -
ㅍㅊㅎㄷ (
풀칠하다
)
: 종이 등을 붙이려고 무엇에 풀을 바르다.
Động từ
🌏 PHẾT HỒ, QUẾT HỒ: Bôi hồ lên cái gì đó để dán giấy... -
ㅍㅊㅎㄷ (
편찬하다
)
: 여러 가지 자료를 모아 짜임새 있게 정리하여 책을 만들다.
Động từ
🌏 BIÊN SOẠN: Tập hợp nhiều tài liệu rồi chỉnh lí một cách có tổ chức và làm thành sách. -
ㅍㅊㅎㄷ (
표출하다
)
: 겉으로 나타내다.
Động từ
🌏 BIỂU LỘ: Thể hiện ra bên ngoài. -
ㅍㅊㅎㄷ (
포착하다
)
: 어떤 것을 꼭 붙잡다.
Động từ
🌏 NẮM CHẮC, TÓM CHẶT: Nắm chặt cái gì đó. -
ㅍㅊㅎㄷ (
표창하다
)
: 뛰어난 성과를 내거나 훌륭한 행동을 한 것을 칭찬하다. 또는 칭찬하는 뜻으로 증서나 메달 등을 주다.
Động từ
🌏 BIỂU DƯƠNG: Khen ngợi hành động ưu tú, việc tạo ra thành quả xuất sắc. Hoặc trao những cái như giấy khen hay huy chương với ý nghĩa khen ngợi.
• Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7)