🌟 포착하다 (捕捉 하다)

Động từ  

1. 어떤 것을 꼭 붙잡다.

1. NẮM CHẮC, TÓM CHẶT: Nắm chặt cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단서를 포착하다.
    Capture leads.
  • 먹이를 포착하다.
    Capture prey.
  • 순간을 포착하다.
    Capture a moment.
  • 적군을 포착하다.
    Capture the enemy.
  • 증거를 포착하다.
    Capture evidence.
  • 선원들이 고기떼를 포착하고 투망을 던졌다.
    The sailors spotted the herd of meat and threw the net.
  • 경찰은 용의자가 진범이라는 확증을 포착했다.
    The police have found evidence that the suspect is the real culprit.
  • 그의 사진에는 사자가 먹이를 포착하는 순간이 담겨 있었다.
    His photograph showed the moment the lion captured its prey.
  • 선생님, 어떻게 해야 역동적인 모습의 사진을 찍을 수 있을까요?
    Sir, how can i take a dynamic picture?
    사람들의 움직임을 잘 관찰하다가 이때다 싶을 때 그 순간을 잘 포착해야 해.
    You should observe people's movements and capture the moment when you feel like this.

2. 가장 중요한 점을 알아내거나 일을 하는 데 필요한 요령을 얻다.

2. NẮM BẮT: Có yếu lĩnh cần thiết trong công việc hoặc nhận biết điểm quan trọng nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개념을 포착하다.
    Capture a concept.
  • 본질을 포착하다.
    Capture the essence.
  • 주제를 포착하다.
    Capture a subject.
  • 빨리 포착하다.
    Quickly capture.
  • 정확하게 포착하다.
    Capture accurately.
  • 제대로 포착하다.
    Get it right.
  • 이 문제는 요점을 포착하지 못하면 문제를 풀 수 없다.
    This problem cannot be solved if the point is not captured.
  • 승규가 우리 문제의 본질을 포착하고 적절한 조언을 해 주었다.
    Seung-gyu captured the essence of our problem and gave us appropriate advice.
  • 정 작가는 소설의 주제를 정확하게 포착하여 극본으로 재구성했다.
    Writer chung captured the theme of the novel accurately and reconstructed it into a play.
  • 이 기자, 이번 기사 참 잘 썼어. 불법 유통 문제를 잘 포착해 냈네.
    This reporter, you did a great job on this article. you've captured the illegal distribution problem.
    감사합니다.
    Thank you.

3. 어떤 기회나 일의 돌아가는 상황을 알아차리다.

3. NẮM BẮT: Nhận ra tình huống của sự việc đang diễn ra hoặc cơ hội nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기회를 포착하다.
    Seize an opportunity.
  • 우연을 포착하다.
    Capture a coincidence.
  • 적절한 때를 포착하다.
    Capture the right time.
  • 정세를 포착하다.
    Capture the situation.
  • 흐름을 포착하다.
    Capture the flow.
  • 박 부장은 이미 김 회장의 생각을 포착하고 있었다.
    Park was already capturing kim's thoughts.
  • 민준이는 이번 과제에서 자신이 활약할 때를 포착했다.
    Min-joon captured when he was playing in this assignment.
  • 그는 시장의 흐름을 포착하는 능력이 뛰어나 회사에 큰 도움을 주고 있다.
    He is very helpful to the company because he has excellent ability to capture the flow of the market.
  • 너희 연극부원들은 다들 민준이 눈치만 살살 보는 것 같네?
    It seems like all of your drama crew members are just looking at min-joon.
    맞아. 제대로 포착했어.
    That's right. i got it right.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포착하다 (포ː차카다)
📚 Từ phái sinh: 포착(捕捉): 어떤 것을 꼭 붙잡음., 가장 중요한 점을 알아내거나 일을 하는 데 필요한…

🗣️ 포착하다 (捕捉 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82)