🌟 풀칠 (풀 漆)

Danh từ  

1. 종이 등을 붙이려고 무엇에 풀을 바르는 일.

1. SỰ PHẾT HỒ: Việc bôi hồ lên cái gì đó để dán giấy...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풀칠이 되다.
    Be glazed.
  • Google translate 풀칠을 하다.
    To paste.
  • Google translate 풀칠로 봉하다.
    Seal with glue.
  • Google translate 풀칠로 붙이다.
    Paste with glue.
  • Google translate 김 대리는 봉투에 서류를 넣고 풀칠을 했다.
    Assistant manager kim put the documents in the envelope and glued them.
  • Google translate 유민이는 색종이를 자르고 풀칠을 하면서 종이로 된 꽃을 만들었다.
    Yumin made paper flowers by cutting and gluing colored paper.
  • Google translate 도배지가 벽에 잘 안 붙고 자꾸 떨어져요.
    The paper keeps falling off the wall.
    Google translate 풀칠이 덜 되었나 본데 도배지에 다시 풀을 듬뿍 바르세요.
    It looks like it's under-glazed, so apply a lot of glue back to the paper.

풀칠: gluing; pasting,のりづけ【糊付け】,action d'étendre de la colle,encolado, fijación con pegamento,لصق,цавуудах,sự phết hồ,การทากาว, การแปะกาว, การติดกาว, การปิดด้วยกาว,pengeleman,нанесение клея на бумаге,涂浆糊,抹胶水,

2. 어렵게 끼니를 이어 가는 일.

2. GIẬT GẤU VÁ VAI: Việc duy trì bữa ăn một cách khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풀칠도 벅차다.
    Full of glue.
  • Google translate 풀칠도 어렵다.
    It's hard to pull.
  • Google translate 간신히 풀칠을 하다.
    Barely manage to paste.
  • Google translate 겨우 풀칠을 하다.
    Manage to paste.
  • Google translate 근근이 풀칠을 하다.
    Slightly paste.
  • Google translate 목구멍에 풀칠을 하다.
    Paste one's throat.
  • Google translate 입에 풀칠을 하다.
    Mouthful.
  • Google translate 그는 여기저기 아르바이트를 하며 근근이 입에 풀칠을 했다.
    He worked part-time here and there, barely making ends meet.
  • Google translate 우리 가족은 사업이 망한 후부터 목구멍에 풀칠만 간신히 하고 살았다.
    My family has managed to live in the throats since our business went bankrupt.
  • Google translate 요즘 생활이 어떠세요?
    How is life these days?
    Google translate 벌이가 시원찮아서 풀칠을 하기도 벅찰 정도예요.
    I don't have enough money to glue.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풀칠 (풀칠)
📚 Từ phái sinh: 풀칠하다(풀漆하다): 종이 등을 붙이려고 무엇에 풀을 바르다., 어렵게 끼니를 이어 가다.

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11)