🌟 풀칠 (풀 漆)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풀칠 (
풀칠
)
📚 Từ phái sinh: • 풀칠하다(풀漆하다): 종이 등을 붙이려고 무엇에 풀을 바르다., 어렵게 끼니를 이어 가다.
🌷 ㅍㅊ: Initial sound 풀칠
-
ㅍㅊ (
피차
)
: 이쪽과 저쪽의 양쪽.
☆
Danh từ
🌏 BÊN NÀY VÀ BÊN KIA, CẢ HAI, HAI BÊN: Hai phía của phía này và phía kia. -
ㅍㅊ (
팽창
)
: 부풀어서 크기가 커짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NỞ RA: Sự phồng lên và độ lớn to ra. -
ㅍㅊ (
표출
)
: 겉으로 나타냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU LỘ: Việc thể hiện ra bên ngoài. -
ㅍㅊ (
판촉
)
: 여러 가지 방법을 써서 소비자의 구매욕을 자극하여 판매가 늘도록 유도하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÚC ĐẨY BÁN HÀNG, SỰ XÚC TIẾN BÁN HÀNG, SỰ CHÀO HÀNG: Việc dùng nhiều phương pháp rồi kích thích sự ham muốn mua của người tiêu dùng để bán được nhiều hàng.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11)